KQXSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XSMB/XSMB Thứ 4/XSMB 15/10/2025(Bắc Ninh)
Mã ĐB
16PK7PK18PK17PK20PK11PK9PK14PK
ĐB
99028
G.1
01836
G.2
3157591437
G.3
65760
51585
54619
89077
99871
38568
G.4
7960
9707
9661
2913
G.5
2945
9487
5923
1193
7108
2473
G.6
555
370
125
G.7
73
13
42
70
Bảng loto miền bắc / Lô tô XSMB Thứ tư
Đầu
Lô tô
0
08,07
1
13,13,19
2
25,23,28
3
37,36
4
42,45
5
55
6
60,61,60,68
7
73,70,70,73,77,71,75
8
87,85
9
93
Đuôi
Lô tô
0
70,70,60,60
1
61,71
2
42
3
73,13,23,93,73,13
4
5
55,25,45,85,75
6
36
7
87,07,77,37
8
08,68,28
9
19
KQXSMT - Kết Quả Xổ Số Miền Trung
XSMT/XSMT Thứ 4/XSMT 15/10/2025
G.8
41
17
G.7
029
146
G.6
586943780151
500338835273
G.5
1005
5607
G.4
70235718978162412715425050912215846
16318205846672966366997311742422239
G.3
4856795082
0989684936
G.2
69041
74264
G.1
19488
87771
ĐB
308242
951958
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Đà NẵngKhánh Hòa0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
05,051522,24,293541,41,42,465167,697882,8897
03,0717,1824,2931,36,39465864,6671,7383,8496
KQXSMN - Kết Quả Xổ Số Miền Nam
XSMN/XSMN Thứ 4/XSMN 15/10/2025
G.8
25
55
52
G.7
000
723
449
G.6
258359518933
008439117160
350344052599
G.5
1421
5155
1852
G.4
15030300468181961211095110599115080
95140592103836513498042111529655917
25662004345613600745671986977813967
G.3
0129040630
8560070890
2743707723
G.2
86045
78414
97001
G.1
85724
82065
96434
ĐB
799218
011089
832899
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Cần ThơĐồng NaiSóc Trăng0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0011,11,18,1921,24,2530,30,3345,465180,8390,91
0010,11,11,14,17234055,5560,65,6584,8990,96,98
01,03,052334,34,36,3745,4952,5262,677898,99,99
Kết Quả Xổ Số Mega 6/45
Kỳ quay thưởng: #01419
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
6,864,490,000
01
06
18
20
29
40
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 6,864,490,000 | |
Giải nhất | 0 | 10,000,000 | |
Giải nhì | 5 | 35,000,000 | |
Giải ba | 47 | 500,000 |
Kết Quả Xổ Số Mega 6/45
Kỳ quay thưởng: #01418
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
91,931,702,000
04
10
16
20
28
34
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 91,931,702,000 | |
Giải nhất | 61 | 10,000,000 | |
Giải nhì | 2,603 | 3300,000 | |
Giải ba | 42,026 | 30,000 |
Kết Quả Xổ Số Power 6/55
Ngày mở thưởng: #01255
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
33,287,273,850 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3,184,560,650 đồng
08
09
16
26
37
55
12
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 33,287,273,850 | |
Jackpot 2 | 0 | 3,184,560,650 | |
Giải nhất | 14 | 40,000,000 | |
Giải nhì | 642 | 500,000 | |
Giải ba | 13,449 | 50,000 |
Kết Quả Xổ Số Max 3D
Kỳ quay thưởng: #00990
Giải | Dãy số trúng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 228 | 799 | 1tr | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nhất | 772 | 415 | 541 | 719 | 350K | |||||||||||||||||||||||||||||
Nhì | 689 | 905 | 299 | 210K | ||||||||||||||||||||||||||||||
452 | 634 | 735 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ba | 602 | 969 | 476 | 133 | - | |||||||||||||||||||||||||||||
718 | 718 | 115 | 227 |
Kết Quả Xổ Số Max 3D
Kỳ quay thưởng: #00989
Giải | Dãy số trúng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 720 | 263 | 1tr | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nhất | 757 | 627 | 452 | 258 | 350K | |||||||||||||||||||||||||||||
Nhì | 348 | 951 | 924 | 210K | ||||||||||||||||||||||||||||||
890 | 993 | 420 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ba | 512 | 128 | 459 | 777 | - | |||||||||||||||||||||||||||||
510 | 139 | 083 | 360 |
Kết Quả Xổ Số Max 3D Pro
Kỳ quay thưởng: #00636
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: | - | 2 tỷ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
834 | 491 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phụ ĐB | Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: | - | 400tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
491 | 834 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phụ ĐB | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | - | 30tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
103 | 331 | 493 | 008 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: | - | 10tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
002 | 786 | 556 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
166 | 152 | 939 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | - | 4tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
205 | 666 | 872 | 115 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
170 | 391 | 818 | 719 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | - | 1tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | - | 100k | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | - | 40k |