October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSTN - SXTN - KQXSTN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh Hôm Nay
G.4
48935
02223
92369
29119
53820
04293
38578
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
08
13,14,19
20,23
33,34,35
45
60,63,69
76,78,79
89
93
0123456789
20,60
13,23,33,63,93
14,34
35,45
76
08,78
19,69,79,89
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 09/10/2025
G.4
22542
03880
94591
64249
67228
08830
27645
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
04,09,09
24,28,28
30,32,32
41,41,42,45,49
80
91,92,95
0123456789
30,80
41,41,91
32,32,42,92
04,24
45,95
28,28
09,09,49
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 02/10/2025
G.4
74929
15982
77874
34792
24746
96895
83115
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
15
20,22,28,29
38
40,46
55
64,66,68
74
82
90,92,95,98
0123456789
20,40,90
22,82,92
64,74
15,55,95
46,66
28,38,68,98
29
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 25/09/2025
G.4
10752
66514
22447
64069
00293
48846
93773
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,08
13,14
30,36
46,47
52,53
65,69
71,71,73
93,97,98
0123456789
30
71,71
02,52
13,53,73,93
14
65
36,46
47,97
08,98
69
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 18/09/2025
G.4
97771
74967
94717
82517
50373
23466
29782
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
16,17,17,19
20,26
32
44
58
66,66,67
71,71,73,74,76
82
0123456789
20
71,71
32,82
73
44,74
16,26,66,66,76
17,17,67
58
19
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 11/09/2025
G.4
33569
77329
44549
34020
49233
74968
07135
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
20,21,22,29
31,33,35
48,49
52,52
60,64,66,68,69
80
91
0123456789
20,60,80
21,31,91
22,52,52
33
64
35
66
48,68
29,49,69
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 04/09/2025
G.4
97550
99510
91726
27361
34396
13234
68027
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,05
10,16
26,27
34,39
45
50,50,50
61,61
78
84
96,98
0123456789
10,50,50,50
61,61
03
34,84
05,45
16,26,96
27
78,98
39