XSTN - SXTN - XSKTTN - Kết quả xổ số Tây Ninh ngày 02-10-2025October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSTN - SXTN - KQXSTN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh Hôm Nay
G.4
74929
15982
77874
34792
24746
96895
83115
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
15
20,22,28,29
38
40,46
55
64,66,68
74
82
90,92,95,98
0123456789
20,40,90
22,82,92
64,74
15,55,95
46,66
28,38,68,98
29
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 25/09/2025
G.4
10752
66514
22447
64069
00293
48846
93773
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,08
13,14
30,36
46,47
52,53
65,69
71,71,73
93,97,98
0123456789
30
71,71
02,52
13,53,73,93
14
65
36,46
47,97
08,98
69
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 18/09/2025
G.4
97771
74967
94717
82517
50373
23466
29782
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
16,17,17,19
20,26
32
44
58
66,66,67
71,71,73,74,76
82
0123456789
20
71,71
32,82
73
44,74
16,26,66,66,76
17,17,67
58
19
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 11/09/2025
G.4
33569
77329
44549
34020
49233
74968
07135
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
20,21,22,29
31,33,35
48,49
52,52
60,64,66,68,69
80
91
0123456789
20,60,80
21,31,91
22,52,52
33
64
35
66
48,68
29,49,69
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 04/09/2025
G.4
97550
99510
91726
27361
34396
13234
68027
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,05
10,16
26,27
34,39
45
50,50,50
61,61
78
84
96,98
0123456789
10,50,50,50
61,61
03
34,84
05,45
16,26,96
27
78,98
39
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 28/08/2025
G.4
47895
43098
54756
93649
80997
04855
56220
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00
20
33,39
49
55,56
66,68
74,78
80,85,86,87
95,97,98
0123456789
00,20,80
33
74
55,85,95
56,66,86
87,97
68,78,98
39,49
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 21/08/2025
G.4
85642
30693
59144
35085
03810
47386
08079
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03
10
23,28
31
42,44
58,59
66
71,75,77,79
85,86
90,93
0123456789
10,90
31,71
42
03,23,93
44
75,85
66,86
77
28,58
59,79