October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSBD - SXBD - KQXSBD - Kết Quả Xổ Số Bình Dương Hôm Nay
G.4
22983
97579
40295
78678
97283
82600
43877
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00
11,19
25,28
35,36
41
50,51,59
77,78,79
83,83,87
95
0123456789
00,50
11,41,51
83,83
25,35,95
36
77,87
28,78
19,59,79
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 03/10/2025
G.4
13430
66110
84120
43192
87343
50460
87175
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
10,19
20,23
30,30,34
43
50
60,61,66
75,75,78
81
92,93
0123456789
10,20,30,30,50,60
61,81
92
23,43,93
34
75,75
66
78
19
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 26/09/2025
G.4
20270
70867
60068
09327
85506
72292
62099
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06
10,11,12
27
31,35
50,53
67,68
70,70
81
92,93,96,99
0123456789
10,50,70,70
11,31,81
12,92
53,93
35
06,96
27,67
68
99
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 19/09/2025
G.4
15852
67961
05324
19357
14777
31740
97120
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
12,12
20,20,24,28
32,39
40
50,52,57,59
61,63,64
77
81
0123456789
20,20,40,50
61,81
12,12,32,52
63
24,64
57,77
28
39,59
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 12/09/2025
G.4
00610
77838
05969
84752
00892
20753
19649
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
10,14,16
24
30,38
44,49
50,52,53,55
64,69,69
70
91,92
0123456789
10,30,50,70
91
52,92
53
14,24,44,64
55
16
38
49,69,69
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 05/09/2025
G.4
78397
13780
03111
43509
43873
15471
03998
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
09
11,14,15,15
20
32,32,32
60
71,72,73
80,82,87
97,98
0123456789
20,60,80
11,71
32,32,32,72,82
73
14
15,15
87,97
98
09
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 29/08/2025
G.4
32443
01170
27000
95955
00442
42728
33481
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,00
10,13
27,28,28
35
40,42,43,46
55,58
63,66
70
81
0123456789
00,00,10,40,70
81
42
13,43,63
35,55
46,66
27
28,28,58