October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSBD - SXBD - KQXSBD - Kết Quả Xổ Số Bình Dương Hôm Nay
G.4
15852
67961
05324
19357
14777
31740
97120
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
12,12
20,20,24,28
32,39
40
50,52,57,59
61,63,64
77
81
0123456789
20,20,40,50
61,81
12,12,32,52
63
24,64
57,77
28
39,59
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 12/09/2025
G.4
00610
77838
05969
84752
00892
20753
19649
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
10,14,16
24
30,38
44,49
50,52,53,55
64,69,69
70
91,92
0123456789
10,30,50,70
91
52,92
53
14,24,44,64
55
16
38
49,69,69
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 05/09/2025
G.4
78397
13780
03111
43509
43873
15471
03998
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
09
11,14,15,15
20
32,32,32
60
71,72,73
80,82,87
97,98
0123456789
20,60,80
11,71
32,32,32,72,82
73
14
15,15
87,97
98
09
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 29/08/2025
G.4
32443
01170
27000
95955
00442
42728
33481
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,00
10,13
27,28,28
35
40,42,43,46
55,58
63,66
70
81
0123456789
00,00,10,40,70
81
42
13,43,63
35,55
46,66
27
28,28,58
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 22/08/2025
G.4
94597
62092
98732
90110
11969
61730
06315
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
05,06
10,15,19
20,23
30,32,37
48
51,54,55
69
92,96,97
0123456789
10,20,30
51
32,92
23
54
05,15,55
06,96
37,97
48
19,69
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 15/08/2025
G.4
64694
09923
83680
07002
94636
53347
65423
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02
12,18
21,23,23,26
35,36,37
41,47
65
80,83,87
94,96
0123456789
80
21,41
02,12
23,23,83
94
35,65
26,36,96
37,47,87
18
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 08/08/2025
G.4
96435
97755
52332
91799
35301
91536
98689
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01
12,18,18
22
32,35,36,38
48
50,55
75,79
82,87,89
99
0123456789
50
01
12,22,32,82
35,55,75
36
87
18,18,38,48
79,89,99