October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSBD - SXBD - KQXSBD - Kết Quả Xổ Số Bình Dương Hôm Nay
G.4
64694
09923
83680
07002
94636
53347
65423
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02
12,18
21,23,23,26
35,36,37
41,47
65
80,83,87
94,96
0123456789
80
21,41
02,12
23,23,83
94
35,65
26,36,96
37,47,87
18
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 08/08/2025
G.4
96435
97755
52332
91799
35301
91536
98689
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01
12,18,18
22
32,35,36,38
48
50,55
75,79
82,87,89
99
0123456789
50
01
12,22,32,82
35,55,75
36
87
18,18,38,48
79,89,99
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 01/08/2025
G.4
08205
83047
19339
31757
91161
80527
00276
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,05
11,16,19
21,27,27
32,39
47
56,57,58,59
61,66
76
0123456789
11,21,61
02,32
05
16,56,66,76
27,27,47,57
58
19,39,59
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 25/07/2025
G.4
93546
07574
95776
09394
46157
63577
62701
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01
18
26
46,47
52,55,57
60
70,74,76,77,79
80,80
94,97
0123456789
60,70,80,80
01
52
74,94
55
26,46,76
47,57,77,97
18
79
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 18/07/2025
G.4
17794
94536
11921
48972
05294
22603
08126
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,06
14,14,18
21,26
34,36
46,46
50
72,75,79
82
94,94
0123456789
50
21
72,82
03
14,14,34,94,94
75
06,26,36,46,46
18
79
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 11/07/2025
G.4
64484
46713
88595
00424
55058
34048
88176
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
13,13,18,19
24
33,34
48
52,58,58
69
76
80,84,87
90,95
0123456789
80,90
52
13,13,33
24,34,84
95
76
87
18,48,58,58
19,69
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 04/07/2025
G.4
81428
23299
32395
34747
43663
62901
84335
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01
10
24,28
32,35
43,47,48
56,58
60,63,66
85,86
95,99
0123456789
10,60
01
32
43,63
24
35,85,95
56,66,86
47
28,48,58
99