October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSBD - SXBD - KQXSBD - Kết Quả Xổ Số Bình Dương Hôm Nay
G.4
93546
07574
95776
09394
46157
63577
62701
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01
18
26
46,47
52,55,57
60
70,74,76,77,79
80,80
94,97
0123456789
60,70,80,80
01
52
74,94
55
26,46,76
47,57,77,97
18
79
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 18/07/2025
G.4
17794
94536
11921
48972
05294
22603
08126
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,06
14,14,18
21,26
34,36
46,46
50
72,75,79
82
94,94
0123456789
50
21
72,82
03
14,14,34,94,94
75
06,26,36,46,46
18
79
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 11/07/2025
G.4
64484
46713
88595
00424
55058
34048
88176
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
13,13,18,19
24
33,34
48
52,58,58
69
76
80,84,87
90,95
0123456789
80,90
52
13,13,33
24,34,84
95
76
87
18,48,58,58
19,69
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 04/07/2025
G.4
81428
23299
32395
34747
43663
62901
84335
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01
10
24,28
32,35
43,47,48
56,58
60,63,66
85,86
95,99
0123456789
10,60
01
32
43,63
24
35,85,95
56,66,86
47
28,48,58
99
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 27/06/2025
G.4
41723
54050
78383
46590
39543
86246
97067
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00
15,17,19
22,23
33,37
43,44,46
50
67
83,83,85
90,96
0123456789
00,50,90
22
23,33,43,83,83
44
15,85
46,96
17,37,67
19
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 20/06/2025
G.4
39937
28617
72669
94239
32040
51275
18137
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
14,17
28
33,37,37,39
40,43
61,65,66,69
75,77
80,89
99
0123456789
40,80
61
33,43
14
65,75
66
17,37,37,77
28
39,69,89,99
Xổ Số Bình Dương (XSBD) ngày 13/06/2025
G.4
40932
57354
93288
99833
55888
59919
94430
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01
19
22,23,28,29
30,32,32,33
44
54
87,88,88
91,94,96
0123456789
30
01,91
22,32,32
23,33
44,54,94
96
87
28,88,88
19,29