October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSBDI - SXBDI - KQXSBDI - Kết Quả Xổ Số Bình Định Hôm Nay
G.4
50050
59501
69583
03171
07290
33174
53383
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01
11,14
23
33,37
48
50
63
71,74,77
83,83,85
90,93,99
0123456789
50,90
01,11,71
23,33,63,83,83,93
14,74
85
37,77
48
99
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 05/06/2025
G.4
17516
66188
90982
37285
91035
54774
34567
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
14,16,19
28
31,35
40,44
64,67
74,74,77
82,84,85,88
98
0123456789
40
31
82
14,44,64,74,74,84
35,85
16
67,77
28,88,98
19
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 29/05/2025
G.4
04939
93668
30178
59318
35127
64181
81591
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
16,18
22,23,27
34,39
43
51
68
72,78
80,81,86
91,92,98
0123456789
80
51,81,91
22,72,92
23,43
34
16,86
27
18,68,78,98
39
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 22/05/2025
G.4
45802
44424
77443
33430
05768
49943
84583
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,04,08
14
24
30,39
40,41,43,43,43,48
60,67,68
83
99
0123456789
30,40,60
41
02
43,43,43,83
04,14,24
67
08,48,68
39,99
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 15/05/2025
G.4
72630
41942
01405
33316
10195
77280
80303
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,05,07
11,16
21,23,27
30,36
42
55,56
66,68
80,81
95
0123456789
30,80
11,21,81
42
03,23
05,55,95
16,36,56,66
07,27
68
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 08/05/2025
G.4
81177
19968
32279
19145
43459
67772
47722
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
22
32,33
44,45,45
52,58,59,59
68
72,74,74,77,79
89,89
0123456789
22,32,52,72
33
44,74,74
45,45
77
58,68
59,59,79,89,89
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 01/05/2025
G.4
41873
47773
06955
17338
72672
27934
45855
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06
11
29
34,38
42
54,55,55
63
72,73,73,73,74
86,88
90
0123456789
90
11
42,72
63,73,73,73
34,54,74
55,55
06,86
38,88
29