October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSBDI - SXBDI - KQXSBDI - Kết Quả Xổ Số Bình Định Hôm Nay
G.4
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
12,19
31,34,34,35,36,39
44,46
50
66,69
72
88
96,97,98
0123456789
50
31
12,72
34,34,44
35
36,46,66,96
97
88,98
19,39,69
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 18/09/2025
G.4
17186
23868
59126
34816
62497
84131
49195
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01
12,14,16
26,28
30,31
58
60,68,69
84,86
95,96,97,97
0123456789
30,60
01,31
12
14,84
95
16,26,86,96
97,97
28,58,68
69
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 11/09/2025
G.4
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
11,15
24,25
46
50,54,57
61,62,65,68,68
72
84,86
94,98
0123456789
50
11,61
62,72
24,54,84,94
15,25,65
46,86
57
68,68,98
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 04/09/2025
G.4
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
11,13,14,16
22,27,29
37
42,43,47
50,51,52,59
86
95,98
0123456789
50
11,51
22,42,52
13,43
14
95
16,86
27,37,47
98
29,59
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 28/08/2025
G.4
52344
92352
09547
02987
41657
03330
94537
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06
14
28
30,37
41,44,47
52,55,56,56,57
67,68
86,87
90
0123456789
30,90
41
52
14,44
55
06,56,56,86
37,47,57,67,87
28,68
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 21/08/2025
G.4
71498
02736
73840
59027
50116
39933
56836
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01
16,16
26,27
33,36,36
40,40,41,43,49
52,53,54
81
98
0123456789
40,40
01,41,81
52
33,43,53
54
16,16,26,36,36
27
98
49
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 14/08/2025
G.4
85714
29847
43028
57414
50511
88459
06007
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
07
11,12,14,14,16
28
30,35
41,47,48
58,59
61
73
81,86
0123456789
30
11,41,61,81
12
73
14,14
35
16,86
07,47
28,48,58
59