October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSBP - SXBP - KQXSBP - Kết Quả Xổ Số Bình Phước Hôm Nay
G.4
32969
16714
95145
94110
35990
16371
02248
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,04
10,14
21
33,37
43,45,48
50,55
69
71,75,76
90,93
0123456789
10,50,90
01,21,71
33,43,93
04,14
45,55,75
76
37
48
69
Xổ Số Bình Phước (XSBP) ngày 12/07/2025
G.4
34200
31852
58184
30619
37506
43904
45056
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,04,06
13,19,19
24,24
49
52,52,56
73,76
83,83,84
90
0123456789
00,90
52,52
13,73,83,83
04,24,24,84
06,56,76
19,19,49
Xổ Số Bình Phước (XSBP) ngày 05/07/2025
G.4
37907
90368
26658
13383
18923
21948
05795
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
07
23,29
34,35
48
50,51,54,58,59
63,67,67,68
83
95,99
0123456789
50
51
23,63,83
34,54
35,95
07,67,67
48,58,68
29,59,99
Xổ Số Bình Phước (XSBP) ngày 28/06/2025
G.4
21528
10975
42715
99112
77859
50419
97912
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
04
12,12,12,15,15,19
28,28,29
37
43
56,59
67,68
75
80
0123456789
80
12,12,12
43
04
15,15,75
56
37,67
28,28,68
19,29,59
Xổ Số Bình Phước (XSBP) ngày 21/06/2025
G.4
29237
16068
81043
18718
35986
39770
24712
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
05,09
12,12,15,18
20,28
35,37
43
58
68
70
84,86,86,89
0123456789
20,70
12,12
43
84
05,15,35
86,86
37
18,28,58,68
09,89
Xổ Số Bình Phước (XSBP) ngày 14/06/2025
G.4
87754
51606
13918
75260
09917
85697
30713
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06,07
13,16,17,17,18
21,22,29
33
42
54,55
60
80
95,97
0123456789
60,80
21
22,42
13,33
54
55,95
06,16
07,17,17,97
18
29
Xổ Số Bình Phước (XSBP) ngày 07/06/2025
G.4
25858
21646
35227
09400
21270
80123
39921
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00
20,21,23,26,27
44,45,46
53,54,58,58
70,71,78
88
99
0123456789
00,20,70
21,71
23,53
44,54
45
26,46
27
58,58,78,88
99