October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSBTH - SXTH - KQXSBTH - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Hôm Nay
G.4
85022
91508
30566
39510
47874
50959
17218
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06,08
10,14,16,18
22
30
44
50,59,59
60,66
74,76,79
95
0123456789
10,30,50,60
22
14,44,74
95
06,16,66,76
08,18
59,59,79
Xổ Số Bình Thuận (XSBT) ngày 02/10/2025
G.4
30041
13619
00431
14729
72362
23617
21034
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
08
13,17,19
29
31,33,34
41
58
62,64,67
73,78
86
95,98
0123456789
31,41
62
13,33,73
34,64
95
86
17,67
08,58,78,98
19,29
Xổ Số Bình Thuận (XSBT) ngày 25/09/2025
G.4
62529
07996
37256
20500
25719
59666
21392
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00
12,13,19
20,24,29
32,33
40
50,56
66,66
70,76
92,96
0123456789
00,20,40,50,70
12,32,92
13,33
24
56,66,66,76,96
19,29
Xổ Số Bình Thuận (XSBT) ngày 18/09/2025
G.4
68483
39394
46420
61994
43353
29132
73662
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,03,05,07
16
20
32,37,38
53
62
75
83,89
91,94,94,95
0123456789
20
91
02,32,62
03,53,83
94,94
05,75,95
16
07,37
38
89
Xổ Số Bình Thuận (XSBT) ngày 11/09/2025
G.4
18821
83335
65336
60465
52701
44038
45326
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01
14
21,26,29
34,35,36,38
65
72,76
85,86,86
93,95,97
0123456789
01,21
72
93
14,34
35,65,85,95
26,36,76,86,86
97
38
29
Xổ Số Bình Thuận (XSBT) ngày 04/09/2025
G.4
14048
84866
20180
53952
52823
32910
12884
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,07
10,17
23,24,28
31,38
48
50,52,59
66
79
80,84
93
0123456789
10,50,80
01,31
52
23,93
24,84
66
07,17
28,38,48
59,79
Xổ Số Bình Thuận (XSBT) ngày 28/08/2025
G.4
08883
44354
46965
92479
36516
36802
11617
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,02
16,17
24,29
35
54,55,55,57,58,58
65
73,79
83
92
0123456789
02,02,92
73,83
24,54
35,55,55,65
16
17,57
58,58
29,79