October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSBTH - SXTH - KQXSBTH - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Hôm Nay
G.4
02361
54559
07643
09477
16247
22111
25392
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
11,11,16
20,22
37
40,43,47
59
61,63,65
76,77
84
92,94
0123456789
20,40
11,11,61
22,92
43,63
84,94
65
16,76
37,47,77
59
Xổ Số Bình Thuận (XSBT) ngày 24/07/2025
G.4
51464
11822
56207
54637
13263
90510
32622
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,01,03,07
10,14
22,22,25
37
51,53
63,63,64
71
82
97
0123456789
00,10
01,51,71
22,22,82
03,53,63,63
14,64
25
07,37,97
Xổ Số Bình Thuận (XSBT) ngày 17/07/2025
G.4
07688
63106
55983
15356
20515
73849
97338
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06
15
31,38,38,39
49
51,52,56,58,59
78
80,83,83,88
98
0123456789
80
31,51
52
83,83
15
06,56
38,38,58,78,88,98
39,49,59
Xổ Số Bình Thuận (XSBT) ngày 10/07/2025
G.4
47824
75068
18826
81745
30194
22490
79038
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02
24,26
34,38
42,45
62,62,68
79
81,87
90,94,94,99,99
0123456789
90
81
02,42,62,62
24,34,94,94
45
26
87
38,68
79,99,99
Xổ Số Bình Thuận (XSBT) ngày 03/07/2025
G.4
07316
98873
70968
10743
56257
98089
41468
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
14,16
26,27
30
42,43
52,57
68,68
71,73,77,79
80,89
93
0123456789
30,80
71
42,52
43,73,93
14
16,26
27,57,77
68,68
79,89
Xổ Số Bình Thuận (XSBT) ngày 26/06/2025
G.4
99140
21630
13901
93861
38083
56623
24866
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,04
13
23,24
30,34,35
40
61,66,69
76
82,83,84
94,98
0123456789
30,40
01,61
82
13,23,83
04,24,34,84,94
35
66,76
98
69
Xổ Số Bình Thuận (XSBT) ngày 19/06/2025
G.4
20368
90619
26151
96375
67463
14048
25401
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,03,05
19
23
32
44,48
51,51,56
63,68,68
74,75
84
99
0123456789
01,51,51
32
03,23,63
44,74,84
05,75
56
48,68,68
19,99