October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSCT - SXCT - KQXSCT - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ Hôm Nay
G.4
97473
16283
83167
07793
36222
16170
23317
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02
11,12,17
20,22,22
39
48
53
62,67
70,73,74
83
91,93
0123456789
20,70
11,91
02,12,22,22,62
53,73,83,93
74
17,67
48
39
Xổ Số Cần Thơ (XSCT) ngày 17/09/2025
G.4
10106
16530
77396
68883
28992
52429
37818
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06,06
18
29
30
41,42,44,48
64
83,84,84,85,86
92,96,98
0123456789
30
41
42,92
83
44,64,84,84
85
06,06,86,96
18,48,98
29
Xổ Số Cần Thơ (XSCT) ngày 10/09/2025
G.4
76004
15099
72408
09371
43611
63098
72655
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
04,08
11
29,29
32
47,48
55
61,69
71,71,79
92,93,98,99
0123456789
11,61,71,71
32,92
93
04
55
47
08,48,98
29,29,69,79,99
Xổ Số Cần Thơ (XSCT) ngày 03/09/2025
G.4
96939
62680
09731
09608
07652
99083
80685
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
08
14,19
27
30,31,32,39
40,47
52,54
68
80,81,82,83,85
0123456789
30,40,80
31,81
32,52,82
83
14,54
85
27,47
08,68
19,39
Xổ Số Cần Thơ (XSCT) ngày 27/08/2025
G.4
49381
00559
50482
35951
15476
25956
96306
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,06,07
25
33,38
41
51,56,58,59
60
73,76,77
81,82
93
0123456789
60
41,51,81
82
03,33,73,93
25
06,56,76
07,77
38,58
59
Xổ Số Cần Thơ (XSCT) ngày 20/08/2025
G.4
93852
45638
24507
63058
21801
00339
40528
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,04,07,07,08
28,28,29
34,38,39
52,53,54,58,59
62
78
0123456789
01
52,62
53
04,34,54
07,07
08,28,28,38,58,78
29,39,59
Xổ Số Cần Thơ (XSCT) ngày 13/08/2025
G.4
25608
58553
42181
73563
04584
94125
09917
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
08
17
25,26
44,46
53,56
60,63,63
81,84,86,87,87,89
99
0123456789
60
81
53,63,63
44,84
25
26,46,56,86
17,87,87
08
89,99