October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSCT - SXCT - KQXSCT - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ Hôm Nay
G.4
57010
52435
21817
67384
87687
78635
51943
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,08
10,17
23,24,26,26
30,31,35,35
43,48
64
84,87
99
0123456789
00,10,30
31
23,43
24,64,84
35,35
26,26
17,87
08,48
99
Xổ Số Cần Thơ (XSCT) ngày 23/07/2025
G.4
21179
57717
34406
83298
77749
33946
02860
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06,06
13,17
23
32
46,49
50,54
60,60
75,77,79
84,85
98
0123456789
50,60,60
32
13,23
54,84
75,85
06,06,46
17,77
98
49,79
Xổ Số Cần Thơ (XSCT) ngày 16/07/2025
G.4
35721
49849
24809
36551
06314
91725
43228
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,07,09
14,14,17
21,25,28
37,37
45,45,46,49
51,59
84
0123456789
21,51
02
14,14,84
25,45,45
46
07,17,37,37
28
09,49,59
Xổ Số Cần Thơ (XSCT) ngày 09/07/2025
G.4
11618
89678
74626
94220
78451
01907
58998
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,02,03,07
18,19
20,25,26
36
48
51,57
78
86,87
98,98
0123456789
20
01,51
02
03
25
26,36,86
07,57,87
18,48,78,98,98
19
Xổ Số Cần Thơ (XSCT) ngày 02/07/2025
G.4
53454
23381
75372
29995
34683
26619
56900
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,06
19
35,35,38,39
40,43
54,56,59
60
72
81,83
93,95
0123456789
00,40,60
81
72
43,83,93
54
35,35,95
06,56
38
19,39,59
Xổ Số Cần Thơ (XSCT) ngày 25/06/2025
G.4
77252
60686
29392
35009
22134
56967
03545
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,07,09
20
34
41,45,46
52,53,57
60,63,67
71
86
92,95
0123456789
20,60
41,71
52,92
03,53,63
34
45,95
46,86
07,57,67
09
Xổ Số Cần Thơ (XSCT) ngày 18/06/2025
G.4
86493
74118
98559
68763
02606
59875
49262
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06
18
39
40,42,43,44
59
62,63,67
75,76
80,89
93,94,99
0123456789
40,80
42,62
43,63,93
44,94
75
06,76
67
18
39,59,89,99