October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSDL - SXDL - KQXSDL - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt Hôm Nay
G.4
98895
57758
76016
31572
19796
22217
10548
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,02
16,17
34,38
48,48
58
60,65
71,72
84,88
92,95,96
0123456789
60
71
02,02,72,92
34,84
65,95
16,96
17
38,48,48,58,88
Xổ Số Đà Lạt (XSDL) ngày 17/08/2025
G.4
01287
65270
88616
09298
86622
75881
77331
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
16,16
22,28
31,39,39
44
58
62,67
70
81,82,87
94,98,98
0123456789
70
31,81
22,62,82
44,94
16,16
67,87
28,58,98,98
39,39
Xổ Số Đà Lạt (XSDL) ngày 10/08/2025
G.4
89430
38038
98141
19606
70645
86141
45687
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06
12
30,37,38
41,41,45,46,48
56
61,65
72,73
87
92,98
0123456789
30
41,41,61
12,72,92
73
45,65
06,46,56
37,87
38,48,98
Xổ Số Đà Lạt (XSDL) ngày 03/08/2025
G.4
75232
15888
02231
24550
44508
99006
31187
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,06,08
23,24
30,31,31,32,33,34
41,43
50
64
87,88
91
0123456789
00,30,50
31,31,41,91
32
23,33,43
24,34,64
06
87
08,88
Xổ Số Đà Lạt (XSDL) ngày 27/07/2025
G.4
46733
97877
24237
19721
46377
93156
97769
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,05
21
30,33,37
40,49
56,57,58
69
77,77
80,82
95,99
0123456789
30,40,80
01,21
82
33
05,95
56
37,57,77,77
58
49,69,99
Xổ Số Đà Lạt (XSDL) ngày 20/07/2025
G.4
05604
96993
14771
91824
94166
61248
91269
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
04
11
24,24,27
30,33,36
42,47,48
62,66,68,69
71,77
93
0123456789
30
11,71
42,62
33,93
04,24,24
36,66
27,47,77
48,68
69
Xổ Số Đà Lạt (XSDL) ngày 13/07/2025
G.4
48107
59924
93137
44368
84016
12881
05909
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
07,09
12,16,16
20,24,24,27
30,37
56
68
71,73
81,86
92
0123456789
20,30
71,81
12,92
73
24,24
16,16,56,86
07,27,37
68
09