October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSDT - SXDT - KQXSDT - Kết Quả Xổ Số Đồng Tháp Hôm Nay
G.4
91232
67642
43402
83085
41427
16528
56912
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,03
12
23,27,28
32
41,42,45
55,57,58
81,85
91,92,96
0123456789
41,81,91
02,12,32,42,92
03,23
45,55,85
96
27,57
28,58
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 14/07/2025
G.4
75801
81827
49258
69158
34116
09478
14708
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,03,07,08
16,16
27
31
43
58,58
60
74,74,76,78,79
88
0123456789
60
01,31
03,43
74,74
16,16,76
07,27
08,58,58,78,88
79
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 07/07/2025
G.4
06040
87118
33224
32013
06403
55996
74886
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,03,05
13,13,16,18
23,24,29
37
40,48
65
70
86
92,96
0123456789
00,40,70
92
03,13,13,23
24
05,65
16,86,96
37
18,48
29
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 30/06/2025
G.4
32052
63676
83509
28840
21963
68089
77548
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06,07,09
14,17
21,27
36,38
40,46,48
52
63,67,68
76
89
0123456789
40
21
52
63
14
06,36,46,76
07,17,27,67
38,48,68
09,89
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 23/06/2025
G.4
66816
34324
83005
33656
81946
87018
32907
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
05,06,07
16,18
24
39
41,42,46
56
62,67
70,72,76
84
97
0123456789
70
41
42,62,72
24,84
05
06,16,46,56,76
07,67,97
18
39
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 16/06/2025
G.4
56560
91205
93108
11561
44586
14368
83820
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,05,05,08
12
20,25,27
48
50,53,53
60,61,68
76
86,87
0123456789
20,50,60
61
02,12
53,53
05,05,25
76,86
27,87
08,48,68
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 09/06/2025
G.4
17001
28946
68700
79120
09202
16121
68000
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,00,01,02,04
10,15,16
20,21
30,33
46
54
68
74
80
93
0123456789
00,00,10,20,30,80
01,21
02
33,93
04,54,74
15
16,46
68