October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSGL - SXGL - KQXSGL - Kết Quả Xổ Số Gia Lai Hôm Nay
G.4
26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00
10,13
21,21,25,26
30,30
40,46,48
53,56
72,77
91,94
0123456789
00,10,30,30,40
21,21,91
72
13,53
94
25
26,46,56
77
48
Xổ Số Gia Lai (XSGL) ngày 19/09/2025
G.4
73382
10207
34207
09679
83817
61650
59071
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,07,07
13,14,17
37
41
50,50
67,67,69
71,79
81,82
99
0123456789
00,50,50
41,71,81
82
13
14
07,07,17,37,67,67
69,79,99
Xổ Số Gia Lai (XSGL) ngày 12/09/2025
G.4
55120
65033
36393
73606
51693
71607
22413
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06,07
10,13
20,20,27
33,39
58
70,78,79
86
91,93,93,96
0123456789
10,20,20,70
91
13,33,93,93
06,86,96
07,27
58,78
39,79
Xổ Số Gia Lai (XSGL) ngày 05/09/2025
G.4
67311
08554
72438
56539
56741
02664
03260
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00
11,14,19
23
38,39
41
54
60,60,64,66
79
81,82
94,98
0123456789
00,60,60
11,41,81
82
23
14,54,64,94
66
38,98
19,39,79
Xổ Số Gia Lai (XSGL) ngày 29/08/2025
G.4
90890
87969
47866
45694
38776
72149
88449
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
10,15
22
35
44,49,49
55,59
66,68,69
76
82
90,93,94,96
0123456789
10,90
22,82
93
44,94
15,35,55
66,76,96
68
49,49,59,69
Xổ Số Gia Lai (XSGL) ngày 22/08/2025
G.4
64345
68426
13759
65534
04328
23597
63849
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
09
26,28
34,38
43,45,49
56,57,59
65,69
77
85
93,97,99
0123456789
43,93
34
45,65,85
26,56
57,77,97
28,38
09,49,59,69,99
Xổ Số Gia Lai (XSGL) ngày 15/08/2025
G.4
82547
27169
76311
84168
46910
89008
45629
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06,08,09
10,11
29
47,47
56
60,64,68,69
72
80,83,85
96
0123456789
10,60,80
11
72
83
64
85
06,56,96
47,47
08,68
09,29,69