October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSHCM - SXHCM - KQXSHCM - Kết Quả Xổ Số TP. HCM Hôm Nay
G.4
61058
87818
01063
58977
82019
47500
65167
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00
18,19
33,35,38,38,39
42
52,54,58
63,64,67
72,77
91
0123456789
00
91
42,52,72
33,63
54,64
35
67,77
18,38,38,58
19,39
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 28/07/2025
G.4
91943
01363
82314
22407
66763
38746
13615
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
07
12,12,14,15,17
24
34
43,46,48
63,63,63
72,77
93,96
0123456789
12,12,72
43,63,63,63,93
14,24,34
15
46,96
07,17,77
48
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 26/07/2025
G.4
47945
41019
52726
10896
00623
80317
13408
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
08
10,17,17,18,19
23,26,27
35
45,48
53,54
64
81,86
96
0123456789
10
81
23,53
54,64
35,45
26,86,96
17,17,27
08,18,48
19
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 21/07/2025
G.4
28570
28229
15721
65941
67741
61128
83395
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,03,03,08
21,28,29
41,41,47,48,49
62
70
86
90,94,95
0123456789
00,70,90
21,41,41
62
03,03
94
95
86
47
08,28,48
29,49
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 19/07/2025
G.4
08665
48713
23329
51590
41995
04948
96358
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,02
13
20,23,23,25,29
42,48
53,58
61,65
75
82
90,95
0123456789
00,20,90
61
02,42,82
13,23,23,53
25,65,75,95
48,58
29
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 14/07/2025
G.4
17719
42065
95756
18369
04712
40224
42958
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
12,19
21,24
33,34,35
45,45
56,58
61,65,69
72,77
81,87
0123456789
21,61,81
12,72
33
24,34
35,45,45,65
56
77,87
58
19,69
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 12/07/2025
G.4
56352
03766
36086
99989
94244
92366
69706
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06,07,08
19
28,29
31
42,44
52
66,66
72,72,75
86,89
97
0123456789
31
42,52,72,72
44
75
06,66,66,86
07,97
08,28
19,29,89