October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSHG - SXHG - KQXSHG - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang Hôm Nay
G.4
63463
08575
03773
93769
49750
30749
28854
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06,06
40,43,45,49
50,53,54
63,69
73,75
80,87,87
90,96
0123456789
40,50,80,90
43,53,63,73
54
45,75
06,06,96
87,87
49,69
Xổ Số Hậu Giang (XSHG) ngày 16/08/2025
G.4
00333
41103
91121
27043
23499
32415
59172
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,03,03
14,15
21
33
43,44,47
51
71,72,73
80,83
98,99
0123456789
80
21,51,71
72
03,03,03,33,43,73,83
14,44
15
47
98
99
Xổ Số Hậu Giang (XSHG) ngày 09/08/2025
G.4
47575
69187
48342
66317
65759
26447
51013
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02
13,16,17
22,25,26
42,47
55,57,57,59
69
70,75
87,89
0123456789
70
02,22,42
13
25,55,75
16,26
17,47,57,57,87
59,69,89
Xổ Số Hậu Giang (XSHG) ngày 02/08/2025
G.4
44608
02036
02809
14972
24643
49221
56818
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,07,08,09
18
21,24,24
36,36
43
50,53
72,73,76,76
94
0123456789
00,50
21
72
43,53,73
24,24,94
36,36,76,76
07
08,18
09
Xổ Số Hậu Giang (XSHG) ngày 26/07/2025
G.4
49690
88857
37443
39106
98891
02552
53009
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06,09
16
25,26
33,36,39
43,46
51,52,55,57,58
69
90,91
0123456789
90
51,91
52
33,43
25,55
06,16,26,36,46
57
58
09,39,69
Xổ Số Hậu Giang (XSHG) ngày 19/07/2025
G.4
76252
28701
68533
14876
47264
31652
18724
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01
14
22,24
33,36
41
51,52,52,52,58
64,68
76,79
87
93
0123456789
01,41,51
22,52,52,52
33,93
14,24,64
36,76
87
58,68
79
Xổ Số Hậu Giang (XSHG) ngày 12/07/2025
G.4
24694
10912
87043
47753
19982
56749
83902
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,09
10,12
33,35
43,43,45,48,49
53,55,57
68
82,87
94
0123456789
10
02,12,82
33,43,43,53
94
35,45,55
57,87
48,68
09,49