October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSKG - SXKG - KQXSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Hôm Nay
G.4
70553
63902
08690
14030
28155
64925
38522
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,07
22,24,24,25,28
30
53,55,57,58
61
73,73
83
90,90
0123456789
30,90,90
61
02,22
53,73,73,83
24,24
25,55
07,57
28,58
Xổ Số Kiên Giang (XSKG) ngày 07/09/2025
G.4
09327
07724
51672
44704
50191
63078
43114
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
04
12,14,15
24,27,27
30
59
66
72,72,78
82,82
91,96,97
0123456789
30
91
12,72,72,82,82
04,14,24
15
66,96
27,27,97
78
59
Xổ Số Kiên Giang (XSKG) ngày 31/08/2025
G.4
70636
10176
70536
97066
15036
51057
32079
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
10
21,24,27
35,36,36,36,36
42,45
57
62,66
76,79
81
96
0123456789
10
21,81
42,62
24
35,45
36,36,36,36,66,76,96
27,57
79
Xổ Số Kiên Giang (XSKG) ngày 24/08/2025
G.4
09324
84773
82663
41281
79682
89980
04527
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,08
11,16,19
24,27
41,41
51,55
63,69
73
80,81,82,82
0123456789
80
01,11,41,41,51,81
82,82
63,73
24
55
16
27
08
19,69
Xổ Số Kiên Giang (XSKG) ngày 17/08/2025
G.4
74894
97394
43675
55369
34374
86745
74880
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,05
17
35
45
53,53,59
63,69
74,75
80,80
94,94,94,99
0123456789
80,80
02
53,53,63
74,94,94,94
05,35,45,75
17
59,69,99
Xổ Số Kiên Giang (XSKG) ngày 10/08/2025
G.4
94337
92873
60455
18036
88123
96951
01474
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
13,16,17
23,24
36,37,37
50,51,55,57
62,63
73,74
84
94
0123456789
50
51
62
13,23,63,73
24,74,84,94
55
16,36
17,37,37,57
Xổ Số Kiên Giang (XSKG) ngày 03/08/2025
G.4
99151
38302
92155
12766
61018
59653
18829
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,03
18,19
21,29
38
42,45
51,53,54,55
66
80,81,84
95
0123456789
80
21,51,81
02,42
03,53
54,84
45,55,95
66
18,38
19,29