October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSKG - SXKG - KQXSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Hôm Nay
G.4
21898
50158
19391
13637
21388
77750
09905
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
05
20,20,26
37
50,58,58
61
80,81,82,88
90,91,92,98,98
0123456789
20,20,50,80,90
61,81,91
82,92
05
26
37
58,58,88,98,98
Xổ Số Kiên Giang (XSKG) ngày 11/05/2025
G.4
79378
18500
26285
58608
60059
79498
74969
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,00,03,06,08,09
10,15
33
59
63,69
78,78
82,85
97,98
0123456789
00,00,10
82
03,33,63
15,85
06
97
08,78,78,98
09,59,69
Xổ Số Kiên Giang (XSKG) ngày 04/05/2025
G.4
91511
45498
27063
91990
45515
21656
94810
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
10,10,11,15,19
41,42
50,55,55,56,56
63
79
82,88
90,98
0123456789
10,10,50,90
11,41
42,82
63
15,55,55
56,56
88,98
19,79
Xổ Số Kiên Giang (XSKG) ngày 27/04/2025
G.4
38758
03172
13317
95880
42694
73759
55009
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
09
10,17
27
34,36
40
50,54,58,59
65,68
72,74
80,83
94
0123456789
10,40,50,80
72
83
34,54,74,94
65
36
17,27
58,68
09,59
Xổ Số Kiên Giang (XSKG) ngày 20/04/2025
G.4
42397
47340
70466
06519
66205
75618
62540
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
05
18,19
21
32
40,40,47
56
65,66,67
70,72,77
81
92,97
0123456789
40,40,70
21,81
32,72,92
05,65
56,66
47,67,77,97
18
19
Xổ Số Kiên Giang (XSKG) ngày 13/04/2025
G.4
04851
52361
25632
19356
70087
90457
02574
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02
16
20,24
32
43,47,49
51,56,57
61,69
74
85,87
93,96
0123456789
20
51,61
02,32
43,93
24,74
85
16,56,96
47,57,87
49,69
Xổ Số Kiên Giang (XSKG) ngày 06/04/2025
G.4
72223
43430
41878
38551
83529
47056
93152
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
09
23,27,29
30,36
51,52,54,56,57
65,68
78
87
92,95,96
0123456789
30
51
52,92
23
54
65,95
36,56,96
27,57,87
68,78
09,29