October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSKH - SXKH - KQXSKH - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa Hôm Nay
G.4
16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,07
17,18
24,29
31,36,39
46
58
64,66
71,73
83,84
96
0123456789
31,71
03,73,83
24,64,84
36,46,66,96
07,17
18,58
29,39
Xổ Số Khánh Hòa (XSKH) ngày 12/10/2025
G.4
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03
10,10,11,14,18
22
32,37
44
59
69
78
82,84,85
96,99
0123456789
10,10
11
22,32,82
03
14,44,84
85
96
37
18,78
59,69,99
Xổ Số Khánh Hòa (XSKH) ngày 08/10/2025
G.4
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
11,15
31,34,36,39
43,46
50,51,51
60
79
85,85,89
93,98
0123456789
50,60
11,31,51,51
43,93
34
15,85,85
36,46
98
39,79,89
Xổ Số Khánh Hòa (XSKH) ngày 05/10/2025
G.4
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,04,04,06,06
15,17
31,31
44,45
61,63,67,67,69
70
86
0123456789
70
01,31,31,61
63
04,04,44
15,45
06,06,86
17,67,67
69
Xổ Số Khánh Hòa (XSKH) ngày 01/10/2025
G.4
85118
24429
63863
69151
71718
78401
06119
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,09
11,15,18,18,19
29
32
40,47,47
50,50,51,56
63
81
0123456789
40,50,50
01,11,51,81
32
63
15
56
47,47
18,18
09,19,29
Xổ Số Khánh Hòa (XSKH) ngày 28/09/2025
G.4
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,02
12,16,16,19
25
37
41,45,49
52,59
60,64
71
90,99
0123456789
00,60,90
41,71
02,12,52
64
25,45
16,16
37
19,49,59,99
Xổ Số Khánh Hòa (XSKH) ngày 24/09/2025
G.4
10160
47977
62282
82137
18706
22957
51734
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06
11,14
21
34,37,39
57,59
60,60,61,64,65
77,78
82
96
0123456789
60,60
11,21,61
82
14,34,64
65
06,96
37,57,77
78
39,59