October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSKH - SXKH - KQXSKH - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa Hôm Nay
G.4
81745
25710
64721
41998
22976
48953
64206
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06
10,11,17
21,25,29
45
53
61,64,68
70,76,78
80,88
98
0123456789
10,70,80
11,21,61
53
64
25,45
06,76
17
68,78,88,98
29
Xổ Số Khánh Hòa (XSKH) ngày 15/06/2025
G.4
36019
58839
13649
88587
05085
50525
91223
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01
10,19
23,25
33,34,36,39
46,49
63
72,74
80,85,87
93
0123456789
10,80
01
72
23,33,63,93
34,74
25,85
36,46
87
19,39,49
Xổ Số Khánh Hòa (XSKH) ngày 11/06/2025
G.4
33432
50922
23224
06501
24408
60712
99935
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,08
12,18
22,24
32,35
40
50,52,56,59
63,66
83,86
96
0123456789
40,50
01
12,22,32,52
63,83
24
35
56,66,86,96
08,18
59
Xổ Số Khánh Hòa (XSKH) ngày 08/06/2025
G.4
12910
53723
03325
93341
84847
37319
34878
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
08
10,16,19
20,22,23,25
41,47,48
65
70,70,78
81,89
95
0123456789
10,20,70,70
41,81
22
23
25,65,95
16
47
08,48,78
19,89
Xổ Số Khánh Hòa (XSKH) ngày 04/06/2025
G.4
85423
84865
66691
32982
68261
82627
61911
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,06
11,18
22,23,27
36
42,45
61,61,65
71
82,87
91,92
0123456789
00
11,61,61,71,91
22,42,82,92
23
45,65
06,36
27,87
18
Xổ Số Khánh Hòa (XSKH) ngày 01/06/2025
G.4
64767
68092
18892
30563
36553
54320
73900
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,03,08
10,10
20,23,27
30
41,45,47
53
63,67
85
92,92
0123456789
00,10,10,20,30
41
92,92
03,23,53,63
45,85
27,47,67
08
Xổ Số Khánh Hòa (XSKH) ngày 28/05/2025
G.4
14032
40162
75650
95881
11723
68843
95700
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,07
23,23,29
32,33
43
50,53,56
62,63
81,85,85,86
91
0123456789
00,50
81,91
32,62
23,23,33,43,53,63
85,85
56,86
07
29