October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSKT - SXKT - KQXSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum Hôm Nay
G.4
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06,07,07,09
11,13,15,15
21,28
47
50,58,59
62,62,68
71
0123456789
50
11,21,71
62,62
13
15,15
06
07,07,47
28,58,68
09,59
Xổ Số Kon Tum (XSKT) ngày 05/10/2025
G.4
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
15,16,18
39
41
54,55,56
60,65
78
80,80,85
90,94,96,96
0123456789
60,80,80,90
41
54,94
15,55,65,85
16,56,96,96
18,78
39
Xổ Số Kon Tum (XSKT) ngày 28/09/2025
G.4
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,02,02
14
27
34
46,49
50,54
61,68,69
77,77,79
81
95
0123456789
50
01,61,81
02,02
14,34,54
95
46
27,77,77
68
49,69,79
Xổ Số Kon Tum (XSKT) ngày 21/09/2025
G.4
90575
66946
85904
82220
24528
84870
35639
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
04
20,24,24,28,29
39
46,47
51
61,67,68
70,74,75,78
88
0123456789
20,70
51,61
04,24,24,74
75
46
47,67
28,68,78,88
29,39
Xổ Số Kon Tum (XSKT) ngày 14/09/2025
G.4
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,05,08
10,12,13,14
23,28
41,44
53,57
69
74,77,79,79
0123456789
10
41
12
03,13,23,53
14,44,74
05
57,77
08,28
69,79,79
Xổ Số Kon Tum (XSKT) ngày 07/09/2025
G.4
43530
37204
72498
55641
45599
35877
49527
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
04
20,21,27,27
30,36,39
41,47
67
74,74,77
90,92,98,99
0123456789
20,30,90
21,41
92
04,74,74
36
27,27,47,67,77
98
39,99
Xổ Số Kon Tum (XSKT) ngày 31/08/2025
G.4
62175
16716
81371
14904
55834
08373
10949
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,04,04
14,16
24,26,26
30,34
49
57
71,73,73,75,75
93
0123456789
30
01,71
73,73,93
04,04,14,24,34
75,75
16,26,26
57
49