October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSKT - SXKT - KQXSKT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum Hôm Nay
G.4
08730
06616
37053
88419
11271
95464
73240
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03
16,16,19
21
30,39
40
53,55,58
60,60,64
71
80,82
96
0123456789
30,40,60,60,80
21,71
82
03,53
64
55
16,16,96
58
19,39
Xổ Số Kon Tum (XSKT) ngày 20/07/2025
G.4
73498
00067
91563
05201
76796
35524
19027
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,05
14
24,27
52
60,63,65,67
71,74,79
83
96,97,97,98
0123456789
60
01,71
52
63,83
14,24,74
05,65
96
27,67,97,97
98
79
Xổ Số Kon Tum (XSKT) ngày 13/07/2025
G.4
73665
39717
99000
21899
50113
65016
45518
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,00,06
13,16,17,18
26
38
44
62,65,67,68,69
85
97,99
0123456789
00,00
62
13
44
65,85
06,16,26
17,67,97
18,38,68
69,99
Xổ Số Kon Tum (XSKT) ngày 06/07/2025
G.4
46479
61032
56657
87959
38006
27086
47937
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
04,06,09
18
30,32,37
47
57,59
65,66
79
81,81,86,89
90
0123456789
30,90
81,81
32
04
65
06,66,86
37,47,57
18
09,59,79,89
Xổ Số Kon Tum (XSKT) ngày 29/06/2025
G.4
10448
88047
16936
72171
62151
67443
67792
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00
25
32,36,39
41,42,43,44,47,48
51,56
71
87,88
91,92
0123456789
00
41,51,71,91
32,42,92
43
44
25
36,56
47,87
48,88
39
Xổ Số Kon Tum (XSKT) ngày 22/06/2025
G.4
13652
38632
17980
72973
10203
99281
46874
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,03,05
10
32
42
50,51,52,54
63
73,74,78
80,81,87
96
0123456789
10,50,80
51,81
32,42,52
03,03,63,73
54,74
05
96
87
78
Xổ Số Kon Tum (XSKT) ngày 15/06/2025
G.4
37156
38597
55798
76833
06185
33482
41560
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
07
12
32,33
55,56
60,64,65,65
74
81,81,82,85,86
97,98
0123456789
60
81,81
12,32,82
33
64,74
55,65,65,85
56,86
07,97
98