October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSNT - SXNT - KQXSNT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Hôm Nay
G.4
33820
08074
92665
94676
40379
03154
21310
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00
10,15
20,26
36,37
47
50,54,57
64,65,65
73,74,76,79
0123456789
00,10,20,50
73
54,64,74
15,65,65
26,36,76
37,47,57
79
Xổ Số Ninh Thuận (XSNT) ngày 26/09/2025
G.4
64715
37859
11107
87332
51050
65963
17094
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
07
15,15,16
27
32,34
50,56,59,59
63,68
72,77
84,87
94
0123456789
50
32,72
63
34,84,94
15,15
16,56
07,27,77,87
68
59,59
Xổ Số Ninh Thuận (XSNT) ngày 19/09/2025
G.4
85851
86947
30782
12792
20933
00198
58260
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
15,16
24
32,33
47
50,51,54,59
60,64,65
72
82
92,94,98
0123456789
50,60
51
32,72,82,92
33
24,54,64,94
15,65
16
47
98
59
Xổ Số Ninh Thuận (XSNT) ngày 12/09/2025
G.4
03968
61823
85421
65512
65918
44156
19240
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
12,12,13,17,18
21,23,26
36,36
40,40
54,56
61,68,68
95
0123456789
40,40
21,61
12,12
13,23
54
95
26,36,36,56
17
18,68,68
Xổ Số Ninh Thuận (XSNT) ngày 05/09/2025
G.4
76677
04319
31006
97501
84998
44706
82973
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,02,05,06,06
11,14,19
24
32,37
66
73,77,78
85,87
98
0123456789
01,11
02,32
73
14,24
05,85
06,06,66
37,77,87
78,98
19
Xổ Số Ninh Thuận (XSNT) ngày 29/08/2025
G.4
39946
57607
03298
67125
66946
79824
55605
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
05,07
21,24,25,28,28
41,46,46
54
69
73,73
80,85,87
98
0123456789
80
21,41
73,73
24,54
05,25,85
46,46
07,87
28,28,98
69
Xổ Số Ninh Thuận (XSNT) ngày 22/08/2025
G.4
35754
38947
97455
93589
11340
86948
11150
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
11,13
25,27
33,38
40,47,48
50,54,55
64
71
81,89
91,99
0123456789
40,50
11,71,81,91
13,33
54,64
25,55
27,47
38,48
89,99