October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSNT - SXNT - KQXSNT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Hôm Nay
G.4
71322
04278
46008
28078
03093
95144
69814
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
07,08
13,14,17,17,18
22,29
31,34
44,47
59
78,78
86
93
0123456789
31
22
13,93
14,34,44
86
07,17,17,47
08,18,78,78
29,59
Xổ Số Ninh Thuận (XSNT) ngày 01/08/2025
G.4
55785
74468
72476
67462
35819
76470
25770
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01
10,11,12,19
27
44
62,63,68
70,70,76,78
85,85
98,99
0123456789
10,70,70
01,11
12,62
63
44
85,85
76
27
68,78,98
19,99
Xổ Số Ninh Thuận (XSNT) ngày 25/07/2025
G.4
02354
63547
48993
91724
80532
54075
27044
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
18,19
20,24
32,37
43,44,45,47,49
54
75,78
82,87
93,93
0123456789
20
32,82
43,93,93
24,44,54
45,75
37,47,87
18,78
19,49
Xổ Số Ninh Thuận (XSNT) ngày 18/07/2025
G.4
03532
04763
09876
09319
83334
36841
75509
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,06,09
19
21
32,34
41,43,44
60,61,63,66
76,78,79
84
0123456789
60
21,41,61
32
03,43,63
34,44,84
06,66,76
78
09,19,79
Xổ Số Ninh Thuận (XSNT) ngày 11/07/2025
G.4
48593
82916
40630
48528
11319
88198
67882
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00
16,19,19
22,27,28
30
40,43,45
62
72
82
93,97,98,98
0123456789
00,30,40
22,62,72,82
43,93
45
16
27,97
28,98,98
19,19
Xổ Số Ninh Thuận (XSNT) ngày 04/07/2025
G.4
61377
00931
02159
28577
97391
71342
18577
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,09
13
31,32
40,42
59
60,63
70,77,77,77
90,91,92,96
0123456789
40,60,70,90
31,91
32,42,92
03,13,63
96
77,77,77
09,59
Xổ Số Ninh Thuận (XSNT) ngày 27/06/2025
G.4
26484
92004
18072
44229
05335
05790
26526
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,04
16
20,26,29
32,35
40,46
53,55
62
70,72
82,84
90
0123456789
20,40,70,90
01
32,62,72,82
53
04,84
35,55
16,26,46
29