October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSPY - SXPY - XSKTPY - Kết quả xổ số Phú Yên ngày 02-06-2025XSPY - SXPY - KQXSPY - Kết Quả Xổ Số Phú Yên Hôm Nay
G.4
07987
31689
45051
74433
21340
52778
26259
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
18
24,28
32,33,37
40
51,59
63
74,78
80,82,87,89
91,94
0123456789
40,80
51,91
32,82
33,63
24,74,94
37,87
18,28,78
59,89
Xổ Số Phú Yên (XSPY) ngày 26/05/2025
G.4
96289
63439
53592
59062
47385
36895
79730
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
29
30,33,39
46
53
62,62,66
73,75
82,85,86,89
90,92,95
0123456789
30,90
62,62,82,92
33,53,73
75,85,95
46,66,86
29,39,89
Xổ Số Phú Yên (XSPY) ngày 19/05/2025
G.4
81227
88113
59993
08968
83319
63872
30989
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
13,15,19
21,24,27,27
30,33,39
68,68
72,78
83,89
91,93
0123456789
30
21,91
72
13,33,83,93
24
15
27,27
68,68,78
19,39,89
Xổ Số Phú Yên (XSPY) ngày 12/05/2025
G.4
16087
41184
88950
80643
90084
39572
17257
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,05
11,13
24
38
43,43,44
50,52,55,57
72,78
84,84,87
0123456789
50
01,11
52,72
13,43,43
24,44,84,84
05,55
57,87
38,78
Xổ Số Phú Yên (XSPY) ngày 05/05/2025
G.4
47800
20695
45505
48115
86420
26229
53209
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,05,09
15,17,18
20,26,29
48,49
51,53,53
66
87
95,96
0123456789
00,20
51
53,53
05,15,95
26,66,96
17,87
18,48
09,29,49
Xổ Số Phú Yên (XSPY) ngày 28/04/2025
G.4
46836
98633
72765
18595
00826
20130
39693
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,04,08
15,15
22,26
30,33,36
42,47,49
62,65
80
93,95
0123456789
30,80
02,22,42,62
33,93
04
15,15,65,95
26,36
47
08
49
Xổ Số Phú Yên (XSPY) ngày 21/04/2025
G.4
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00
11,12,14,18
32
47
56,59
63,68
77
80,82,83
90,92,99
0123456789
00,80,90
11
12,32,82,92
63,83
14
56
47,77
18,68
59,99