October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSPY - SXPY - KQXSPY - Kết Quả Xổ Số Phú Yên Hôm Nay
G.4
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,04,07
13
20,22,23
31
42,45,45
50,52
63
75,76
85
95
0123456789
20,50
01,31
22,42,52
13,23,63
04
45,45,75,85,95
76
07
Xổ Số Phú Yên (XSPY) ngày 06/10/2025
G.4
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,05
16
24
44,46,48,48,49
50,54
62,64
71,79
80,88
96
0123456789
50,80
01,71
62
24,44,54,64
05
16,46,96
48,48,88
49,79
Xổ Số Phú Yên (XSPY) ngày 29/09/2025
G.4
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,02
23,27
40,41,42,49,49
53,57
61,62
70
83,84,89
97
0123456789
40,70
41,61
02,02,42,62
23,53,83
84
27,57,97
49,49,89
Xổ Số Phú Yên (XSPY) ngày 22/09/2025
G.4
35310
89837
49578
05132
29552
65235
83244
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
07,08
10,13
28
30,32,35,37
44,48
52
69
76,78,79
92,96
0123456789
10,30
32,52,92
13
44
35
76,96
07,37
08,28,48,78
69,79
Xổ Số Phú Yên (XSPY) ngày 15/09/2025
G.4
97484
65509
62913
55602
95514
62921
17974
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,06,09
10,13,14,18
21,21
32,37
40
52
65,67
74,79
84
0123456789
10,40
21,21
02,32,52
13
14,74,84
65
06
37,67
18
09,79
Xổ Số Phú Yên (XSPY) ngày 08/09/2025
G.4
60774
99432
35079
23347
83368
66365
23829
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,01
10
29
32
42,43,47
59
65,68
72,74,79
80,88
98,99
0123456789
10,80
01,01
32,42,72
43
74
65
47
68,88,98
29,59,79,99
Xổ Số Phú Yên (XSPY) ngày 01/09/2025
G.4
01395
50786
66732
66715
64934
03066
79357
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
15
21,21
32,34,35,39
41
53,57,59
66,66
75,77
82,86
95
0123456789
21,21,41
32,82
53
34
15,35,75,95
66,66,86
57,77
39,59