October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSQT - SXQT - KQXSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Hôm Nay
G.4
50254
88317
58966
85334
53371
99366
56608
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,08
11,17
26,28
34,36
54,57,57
66,66
71
82,83
97,99
0123456789
11,71
82
03,83
34,54
26,36,66,66
17,57,57,97
08,28
99
Xổ Số Quảng Trị (XSQT) ngày 31/07/2025
G.4
91264
38210
47458
89125
27467
65458
13964
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
10,13,19
25,25
32
58,58
62,64,64,67,69
72
82
94,95,98
0123456789
10
32,62,72,82
13
64,64,94
25,25,95
67
58,58,98
19,69
Xổ Số Quảng Trị (XSQT) ngày 24/07/2025
G.4
57094
34315
99853
43499
06670
45192
13052
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
04
10,13,15
22
32,37
40,41
51,52,53
60
70
91,92,94,99
0123456789
10,40,60,70
41,51,91
22,32,52,92
13,53
04,94
15
37
99
Xổ Số Quảng Trị (XSQT) ngày 17/07/2025
G.4
77262
35601
33873
42318
86294
46225
61906
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,05,06
18
25
39
42,47
50
60,62,65
73,79
91,92,94,94
0123456789
50,60
01,91
42,62,92
73
94,94
05,25,65
06
47
18
39,79
Xổ Số Quảng Trị (XSQT) ngày 10/07/2025
G.4
89271
48469
51593
42554
12889
93559
40902
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,02,05
17,18
20
45,48
52,54,55,59
69
71,74
89
93,96
0123456789
20
71
02,02,52
93
54,74
05,45,55
96
17
18,48
59,69,89
Xổ Số Quảng Trị (XSQT) ngày 03/07/2025
G.4
44479
26971
30834
18819
88328
44250
26983
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02
10,14,16,16,19
28
34
47
50,54,58
66
71,79
83,85
92
0123456789
10,50
71
02,92
83
14,34,54
85
16,16,66
47
28,58
19,79
Xổ Số Quảng Trị (XSQT) ngày 26/06/2025
G.4
66928
15923
31838
14052
27748
37042
96486
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
23,23,24,28
38
42,42,45,48
52
67,68
73,76,79
82,86
97
0123456789
42,42,52,82
23,23,73
24
45
76,86
67,97
28,38,48,68
79