October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSST - SXST - KQXSST - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Hôm Nay
G.4
88759
00784
83892
77018
13373
66332
09137
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
18
20,21,27
32,37
43
58,59
64,65
73
83,84,87
90,92,96
0123456789
20,90
21
32,92
43,73,83
64,84
65
96
27,37,87
18,58
59
Xổ Số Sóc Trăng (XSST) ngày 23/07/2025
G.4
87135
97148
99715
11893
62368
75538
33748
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
15
30,35,38
46,48,48
56
61,68
75,79,79
82
90,93,93,93
0123456789
30,90
61
82
93,93,93
15,35,75
46,56
38,48,48,68
79,79
Xổ Số Sóc Trăng (XSST) ngày 16/07/2025
G.4
44725
55510
05368
98771
39463
72723
22490
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
09
10,12
23,25
31
45,47
52
63,64,68
70,71
84
90,91,93
0123456789
10,70,90
31,71,91
12,52
23,63,93
64,84
25,45
47
68
09
Xổ Số Sóc Trăng (XSST) ngày 09/07/2025
G.4
46576
81269
05507
44384
68098
96058
04587
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
07,08
14,19
23
45,49
54,55,58
66,69
76
84,87
93,96,98
0123456789
23,93
14,54,84
45,55
66,76,96
07,87
08,58,98
19,49,69
Xổ Số Sóc Trăng (XSST) ngày 02/07/2025
G.4
84962
32969
33362
51957
71528
98704
77715
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,04
15,17
20,20,28
30,31,34,36
55,57
62,62,69
79
96
0123456789
00,20,20,30
31
62,62
04,34
15,55
36,96
17,57
28
69,79
Xổ Số Sóc Trăng (XSST) ngày 25/06/2025
G.4
48836
78059
77848
51415
66879
58704
28036
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
04,06,06
14,15,17
36,36
46,48
51,53,56,59,59
63
78,79
0123456789
51
53,63
04,14
15
06,06,36,36,46,56
17
48,78
59,59,79
Xổ Số Sóc Trăng (XSST) ngày 18/06/2025
G.4
97813
17433
31173
74209
60128
43622
34503
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,09
13
22,27,28
30,31,33,37,38
42,46
73,75
81,85,88
0123456789
30
31,81
22,42
03,13,33,73
75,85
46
27,37
28,38,88
09