October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSTG - SXTG - KQXSTG - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Hôm Nay
G.4
92845
00483
65743
68594
83177
73932
98053
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06
11,16
23,24
32
43,45
53,55,56
72,77
83,84
90,94,96
0123456789
90
11
32,72
23,43,53,83
24,84,94
45,55
06,16,56,96
77
Xổ Số Tiền Giang (XSTG) ngày 20/07/2025
G.4
39456
92750
80175
63031
49014
05088
45026
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
12,14,18
24,26
31
46
50,50,56,56
61,65
71,75
88,88
99
0123456789
50,50
31,61,71
12
14,24
65,75
26,46,56,56
18,88,88
99
Xổ Số Tiền Giang (XSTG) ngày 13/07/2025
G.4
84648
19568
85422
02843
96909
25172
69045
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,08,09,09
22,27
36
43,45,48
57
68,69
71,72
85
95,96
0123456789
00
71
22,72
43
45,85,95
36,96
27,57
08,48,68
09,09,69
Xổ Số Tiền Giang (XSTG) ngày 06/07/2025
G.4
65732
16052
14345
35741
95994
79061
76271
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
22,23,24,29
32
41,45
52
61,61,66,68
71,71
83,85
90,94
0123456789
90
41,61,61,71,71
22,32,52
23,83
24,94
45,85
66
68
29
Xổ Số Tiền Giang (XSTG) ngày 29/06/2025
G.4
04423
71170
52170
84746
42946
64625
39447
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
11
23,25
36
46,46,47
51
63,63,69
70,70,71,72,75
88
93
0123456789
70,70
11,51,71
72
23,63,63,93
25,75
36,46,46
47
88
69
Xổ Số Tiền Giang (XSTG) ngày 22/06/2025
G.4
59506
17038
91239
98432
56254
30190
91424
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06
22,24
32,37,38,39
54,54,59
60,62,62
90,90,98,98,99
0123456789
60,90,90
22,32,62,62
24,54,54
06
37
38,98,98
39,59,99
Xổ Số Tiền Giang (XSTG) ngày 15/06/2025
G.4
33463
09553
94322
29989
08315
57247
37065
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,03,04
15,19
22,24
34,36
47
50,53
63,63,65
78,79
89
0123456789
00,50
22
03,53,63,63
04,24,34
15,65
36
47
78
19,79,89