October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSTN - SXTN - XSKTTN - Kết quả xổ số Tây Ninh ngày 08-05-2025XSTN - SXTN - KQXSTN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh Hôm Nay
G.4
79228
39915
43044
66228
13305
72212
02910
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
05
10,12,15
28,28
32,35,37,37
44
50,59,59
62
84
93,96
0123456789
10,50
12,32,62
93
44,84
05,15,35
96
37,37
28,28
59,59
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 01/05/2025
G.4
83122
10123
17727
31381
27077
58717
65885
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03
14,17
22,23,27
37
41,42,45
56
60
74,77
81,83,85
94
0123456789
60
41,81
22,42
03,23,83
14,74,94
45,85
56
17,27,37,77
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 24/04/2025
G.4
26215
46284
71725
24591
89275
17443
05669
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,04
11,13,15,17,17
25
34
43
69
73,75
84,84,84,88
91
0123456789
01,11,91
13,43,73
04,34,84,84,84
15,25,75
17,17
88
69
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 17/04/2025
G.4
21257
13930
60007
01816
25694
61207
30669
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
07,07
10,16
29
30,36
52,53,57
67,69
70,73
87,88
94,94
0123456789
10,30,70
52
53,73
94,94
16,36
07,07,57,67,87
88
29,69
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 10/04/2025
G.4
17020
13626
22362
40248
91709
76089
80849
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,02,09
14,19
20,26,26
35
40,41,48,49
60,62,67
89
99
0123456789
00,20,40,60
41
02,62
14
35
26,26
67
48
09,19,49,89,99
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 03/04/2025
G.4
30138
51048
76141
87732
72374
87108
91318
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
08,08,08
11,14,18
23
31,32,38
41,48
54,54,58
65
74
84
0123456789
11,31,41
32
23
14,54,54,74,84
65
08,08,08,18,38,48,58
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 27/03/2025
G.4
66258
61307
27638
92062
34280
18007
22706
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,06,07,07
10
23,27
38
46,49
56,58
62,68
75
80,88
90
0123456789
10,80,90
02,62
23
75
06,46,56
07,07,27
38,58,68,88
49