October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSTTH - SXTTH - XSKTTTH - Kết quả xổ số Huế ngày 09-06-2025XSTTH - SXTTH - KQXSTTH - Kết Quả Xổ Số Huế Hôm Nay
G.4
17460
32416
67177
02727
12527
30283
52014
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
09
14,16
25,27,27
33,39
43,49
52,52
60,63,66
77
83,88
0123456789
60
52,52
33,43,63,83
14
25
16,66
27,27,77
88
09,39,49
Xổ Số Huế (XSTTH) ngày 02/06/2025
G.4
16726
75375
32729
72070
23244
58782
64235
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,03
12
24,25,26,26,29
33,34,35
44
65
70,75,79
82,82
0123456789
70
12,82,82
03,03,33
24,34,44
25,35,65,75
26,26
29,79
Xổ Số Huế (XSTTH) ngày 26/05/2025
G.4
04148
38282
75693
73639
00395
52583
15710
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06
10
22
39,39,39
48
59
62,65
70,70,71
82,83
93,93,95
0123456789
10,70,70
71
22,62,82
83,93,93
65,95
06
48
39,39,39,59
Xổ Số Huế (XSTTH) ngày 19/05/2025
G.4
24400
22507
91111
92046
19569
00823
90284
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,00,07
11,17
21,23
46,49
62,65,69
74
80,84,84
94,96
0123456789
00,00,80
11,21
62
23
74,84,84,94
65
46,96
07,17
49,69
Xổ Số Huế (XSTTH) ngày 12/05/2025
G.4
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,03,09
16
36
40,40
54,59
60,63,68
70,72,76
88
95,96
0123456789
00,40,40,60,70
72
03,63
54
95
16,36,76,96
68,88
09,59
Xổ Số Huế (XSTTH) ngày 05/05/2025
G.4
21170
71364
24388
54972
16684
77293
77639
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,03,04,07
12,15
39
43
54
64
70,72
80,84,88
91,93,97
0123456789
70,80
01,91
12,72
03,43,93
04,54,64,84
15
07,97
88
39
Xổ Số Huế (XSTTH) ngày 28/04/2025
G.4
61634
18518
63257
85498
76465
85582
77903
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,03
14,18,18
23,29
34
51,57
65,68
71
80,82,87
90,98
0123456789
80,90
01,51,71
82
03,23
14,34
65
57,87
18,18,68,98
29