October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSTTH - SXTTH - KQXSTTH - Kết Quả Xổ Số Huế Hôm Nay
G.4
06335
39604
81298
76680
93187
51127
07800
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,04,06,09
21,27,27,27,28
35
70
80,87,88,88
91,98,98
0123456789
00,70,80
21,91
04
35
06
27,27,27,87
28,88,88,98,98
09
Xổ Số Huế (XSTTH) ngày 04/08/2025
G.4
50602
19259
08700
90860
26861
18123
59110
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,02
10
23,24,24
37
43,48
54,59
60,61,67
84,87,87
92
0123456789
00,10,60
61
02,92
23,43
24,24,54,84
37,67,87,87
48
59
Xổ Số Huế (XSTTH) ngày 28/07/2025
G.4
03114
26106
86915
68717
09883
17862
70654
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06
11,14,15,17
36,37
48
54,54
62
76
80,82,83,83
97,99
0123456789
80
11
62,82
83,83
14,54,54
15
06,36,76
17,37,97
48
99
Xổ Số Huế (XSTTH) ngày 21/07/2025
G.4
40024
43364
01818
52135
16776
69778
45638
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
08
17,18
24
30,33,35,38
45,47
64,64
72,76,78
92,93,99
0123456789
30
72,92
33,93
24,64,64
35,45
76
17,47
08,18,38,78
99
Xổ Số Huế (XSTTH) ngày 14/07/2025
G.4
35343
67166
71144
29909
88774
99190
59601
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,05,07,09
18,19
26,29
43,44,47
53
66
72,74
82,82
90
0123456789
90
01
72,82,82
43,53
44,74
05
26,66
07,47
18
09,19,29
Xổ Số Huế (XSTTH) ngày 07/07/2025
G.4
48044
53713
08513
72298
44598
59906
27865
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06
11,13,13,15,17
22
43,44
65,67,69
72
88
92,96,98,98
0123456789
11
22,72,92
13,13,43
44
15,65
06,96
17,67
88,98,98
69
Xổ Số Huế (XSTTH) ngày 30/06/2025
G.4
53604
90811
05894
36530
21521
00700
08363
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,04
11
21,23
30,31
43,45,47
54
63
75,77
82
94,96,98
0123456789
00,30
11,21,31
82
23,43,63
04,54,94
45,75
96
47,77
98