XSTTH - SXTTH - XSKTTTH - Kết quả xổ số Huế ngày 29-09-2025October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSTTH - SXTTH - KQXSTTH - Kết Quả Xổ Số Huế Hôm Nay
G.4
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06
13,16
21,24,24,26,27
31
59,59
61,64
74,75
84
91,91
0123456789
21,31,61,91,91
13
24,24,64,74,84
75
06,16,26
27
59,59
Xổ Số Huế (XSTTH) ngày 22/09/2025
G.4
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,02,09
14,15,17,18,18
22
54,57
62,65
79
84,86
90,96
0123456789
90
01
02,22,62
14,54,84
15,65
86,96
17,57
18,18
09,79
Xổ Số Huế (XSTTH) ngày 15/09/2025
G.4
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,06,07
10,11
20,21,24,27
44,49
56,59
70,71,75
93,98
0123456789
10,20,70
01,11,21,71
93
24,44
75
06,56
07,27
98
49,59
Xổ Số Huế (XSTTH) ngày 08/09/2025
G.4
27740
89306
31118
56655
09164
88438
42027
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06,06
18
26,27
37,38,38,38
40
54,55,56
64
74,78
87,88
0123456789
40
54,64,74
55
06,06,26,56
27,37,87
18,38,38,38,78,88
Xổ Số Huế (XSTTH) ngày 01/09/2025
G.4
69151
33582
79829
41175
38588
31641
24060
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,01,07
29
31,37
41,43
51,57,57
60,68
70,75
82,88,89
0123456789
00,60,70
01,31,41,51
82
43
75
07,37,57,57
68,88
29,89
Xổ Số Huế (XSTTH) ngày 25/08/2025
G.4
16705
73387
88775
35613
43056
55643
77236
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
05,07
10,13,13,13,17
24
36,36
43
51,56
75,75,75
87
95
0123456789
10
51
13,13,13,43
24
05,75,75,75,95
36,36,56
07,17,87
Xổ Số Huế (XSTTH) ngày 18/08/2025
G.4
27735
03477
00516
65064
08203
75946
04995
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,09,09
16
20
32,35
42,42,46
60,64
77
84,88
93,95,99
0123456789
20,60
32,42,42
03,93
64,84
35,95
16,46
77
88
09,09,99