October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSTV - SXTG - KQXSTG - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh Hôm Nay
G.4
79670
06113
67490
40830
01173
03198
44443
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
13
22,24
30,33
42,43,48
53,55
70,72,73,75,78,79
90,98
0123456789
30,70,90
22,42,72
13,33,43,53,73
24
55,75
48,78,98
79
Xổ Số Trà Vinh (XSTV) ngày 01/08/2025
G.4
24192
54283
41240
90141
50328
95471
02097
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
08
13,15
23,27,28
36
40,41
67
71,77,79
81,83,88
92,97
0123456789
40
41,71,81
92
13,23,83
15
36
27,67,77,97
08,28,88
79
Xổ Số Trà Vinh (XSTV) ngày 25/07/2025
G.4
02983
24706
41165
14800
46494
64714
56404
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,04,06,07,09
14,17
20
37
58
65,68
76
83,85,88
93,94
0123456789
00,20
83,93
04,14,94
65,85
06,76
07,17,37
58,68,88
09
Xổ Số Trà Vinh (XSTV) ngày 18/07/2025
G.4
59474
49453
04376
74723
39735
87039
58641
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03
15
23
35,38,39
41,43
50,51,53,53
74,76,77
84,89
98
0123456789
50
41,51
03,23,43,53,53
74,84
15,35
76
77
38,98
39,89
Xổ Số Trà Vinh (XSTV) ngày 11/07/2025
G.4
16306
40132
08818
21281
84315
22259
03437
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,03,06,08
15,18
30,32,33,37
44
52,59
65
72,75
81,84
0123456789
30
81
32,52,72
03,03,33
44,84
15,65,75
06
37
08,18
59
Xổ Số Trà Vinh (XSTV) ngày 04/07/2025
G.4
19753
29551
60546
96937
45737
41418
45847
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06
18
24,25
30,37,37
46,47,47,49
51,51,53
60,62
76
94
0123456789
30,60
51,51
62
53
24,94
25
06,46,76
37,37,47,47
18
49
Xổ Số Trà Vinh (XSTV) ngày 27/06/2025
G.4
70819
55042
83187
57807
80002
14899
54362
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,02,05,07
19
21
31
41,42,43,45
59
61,62
77
80,87
99
0123456789
80
01,21,31,41,61
02,42,62
43
05,45
07,77,87
19,59,99