October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSVL - SXVL - KQXSVL - Kết Quả Xổ Số Vĩnh Long Hôm Nay
G.4
71312
41337
73053
01326
71973
86880
41638
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
10,12
23,26
37,38
44
50,51,53
64,69
73,76
80,81
94,98
0123456789
10,50,80
51,81
12
23,53,73
44,64,94
26,76
37
38,98
69
Xổ Số Vĩnh Long (XSVL) ngày 30/05/2025
G.4
25308
75560
24494
39740
15781
70632
76410
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,02,08
10,10,11
20,27
32
40,46,49
60
81,86,88,89
94
0123456789
10,10,20,40,60
11,81
02,02,32
94
46,86
27
08,88
49,89
Xổ Số Vĩnh Long (XSVL) ngày 23/05/2025
G.4
57358
90325
97019
31074
17435
55716
60972
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
07
16,18,19
20,25
35,37,37
44
51,57,58
70,72,74,74
87
0123456789
20,70
51
72
44,74,74
25,35
16
07,37,37,57,87
18,58
19
Xổ Số Vĩnh Long (XSVL) ngày 16/05/2025
G.4
23647
21939
26592
87088
49589
12580
23782
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
12,12,18
23
39
45,46,47
64
70
80,80,81,82,88,89
92,98
0123456789
70,80,80
81
12,12,82,92
23
64
45
46
47
18,88,98
39,89
Xổ Số Vĩnh Long (XSVL) ngày 09/05/2025
G.4
94715
80218
23977
04667
65261
75212
88427
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,04
11,11,12,13,15,18,18
27
42
50,57
61,67
77,77
94
0123456789
00,50
11,11,61
12,42
13
04,94
15
27,57,67,77,77
18,18
Xổ Số Vĩnh Long (XSVL) ngày 02/05/2025
G.4
28472
78355
10625
08065
72707
79893
86894
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06,07,07
12,12
25,26
37
55
63,65,65
72
86
93,94,95,99
0123456789
12,12,72
63,93
94
25,55,65,65,95
06,26,86
07,07,37
99
Xổ Số Vĩnh Long (XSVL) ngày 25/04/2025
G.4
82317
94856
85849
25934
42419
71991
88492
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06,06
17,19
21,22,26,27
32,34
43,49
56
62
73
91,92,97
0123456789
21,91
22,32,62,92
43,73
34
06,06,26,56
17,27,97
19,49