October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSVL - SXVL - KQXSVL - Kết Quả Xổ Số Vĩnh Long Hôm Nay
G.4
48842
11824
83036
55755
71845
45624
87713
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,05
13,15,19
20,24,24
30,36
42,45
55,59
64
70,73
98
0123456789
20,30,70
42
03,13,73
24,24,64
05,15,45,55
36
98
19,59
Xổ Số Vĩnh Long (XSVL) ngày 03/10/2025
G.4
12887
30846
47400
35022
87112
91150
39195
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00
12
20,22,27
36
40,40,46
50,51
69
70
83,87,89
91,95
0123456789
00,20,40,40,50,70
51,91
12,22
83
95
36,46
27,87
69,89
Xổ Số Vĩnh Long (XSVL) ngày 26/09/2025
G.4
08037
09513
52446
41765
26858
47906
42983
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06,08
13,15,19,19
27
30,37
41,46,48,49
50,58
65
83
97
0123456789
30,50
41
13,83
15,65
06,46
27,37,97
08,48,58
19,19,49
Xổ Số Vĩnh Long (XSVL) ngày 19/09/2025
G.4
29068
11070
47871
07062
26200
46695
56491
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,02
11
24,25,29
30,36
40
52,59
62,68
70,71,71
91,95
0123456789
00,30,40,70
11,71,71,91
02,52,62
24
25,95
36
68
29,59
Xổ Số Vĩnh Long (XSVL) ngày 12/09/2025
G.4
23630
55539
55611
74832
21797
33365
39138
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06
11
23
30,32,38,39
51,59
65
70
86,86
94,94,97,97,99
0123456789
30,70
11,51
32
23
94,94
65
06,86,86
97,97
38
39,59,99
Xổ Số Vĩnh Long (XSVL) ngày 05/09/2025
G.4
61392
17412
92094
11675
48717
99900
70650
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,03
12,16,17,19
22
33
45
50,53
75,76
83,84
92,92,94
0123456789
00,50
12,22,92,92
03,33,53,83
84,94
45,75
16,76
17
19
Xổ Số Vĩnh Long (XSVL) ngày 29/08/2025
G.4
90869
36033
72162
82114
58934
78177
06149
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02
12,14,15,16
26
33,34
49
50
62,68,69
71,77
92,92,94
0123456789
50
71
02,12,62,92,92
33
14,34,94
15
16,26
77
68
49,69