October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSVT - SXVT - KQXSVT - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu Hôm Nay
G.4
66910
01916
76884
89574
87046
06183
21106
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06
10,16,17
31,33
46
50
65
73,74,75,76
83,84,84
92,96
0123456789
10,50
31
92
33,73,83
74,84,84
65,75
06,16,46,76,96
17
Xổ Số Vũng Tàu (XSVT) ngày 07/10/2025
G.4
25778
27337
99449
12027
34457
72732
70485
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
04,06
10,11,11,12
23,27
32,37
49
57
74,78,78
81,85,87
0123456789
10
11,11,81
12,32
23
04,74
85
06
27,37,57,87
78,78
49
Xổ Số Vũng Tàu (XSVT) ngày 30/09/2025
G.4
26795
80587
88506
74732
17304
14929
55875
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
04,06,07
19
29
32
46
50
62,63,67
71,75,78,79
87,89
95
0123456789
50
71
32,62
63
04
75,95
06,46
07,67,87
78
19,29,79,89
Xổ Số Vũng Tàu (XSVT) ngày 23/09/2025
G.4
11809
92671
91271
66943
94531
36787
12144
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
09
22
31,39
40,42,43,44,46
57,58
65
71,71,73,74,78
87
0123456789
40
31,71,71
22,42
43,73
44,74
65
46
57,87
58,78
09,39
Xổ Số Vũng Tàu (XSVT) ngày 16/09/2025
G.4
62598
19152
77856
19729
93216
61115
87213
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00
13,15,16
20,29
35
52,56
63,69
72,74,79
81
94,96,98
0123456789
00,20
81
52,72
13,63
74,94
15,35
16,56,96
98
29,69,79
Xổ Số Vũng Tàu (XSVT) ngày 09/09/2025
G.4
55942
92260
40504
99546
23540
09745
90962
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,04
13
22,22
36
40,42,45,46,48,49
57
60,62
70,78
98
0123456789
40,60,70
01
22,22,42,62
13
04
45
36,46
57
48,78,98
49
Xổ Số Vũng Tàu (XSVT) ngày 02/09/2025
G.4
03259
27443
16424
19853
83177
36954
68198
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ ba
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02
12,19
24,26
34,34,35
43,49
53,54,59
61
77
84,86
98
0123456789
61
02,12
43,53
24,34,34,54,84
35
26,86
77
98
19,49,59