October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSBDI - SXBDI - KQXSBDI - Kết Quả Xổ Số Bình Định Hôm Nay
G.4
06244
58725
66076
07710
10714
83191
07960
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
08
10,14
25
30
42,44
51,56,58,58,58
60,61,65
76
91,96
0123456789
10,30,60
51,61,91
42
14,44
25,65
56,76,96
08,58,58,58
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 31/07/2025
G.4
89076
40670
58838
99090
34194
63917
75457
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
14,17
28
38
42,45
53,54,57
67,68
70,76,78
88
90,94,97
0123456789
70,90
42
53
14,54,94
45
76
17,57,67,97
28,38,68,78,88
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 24/07/2025
G.4
59691
89000
27095
06226
16436
61280
57987
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00
20,21,26
36,36,39
52,52
61
70,76
80,82,87
90,91,95
0123456789
00,20,70,80,90
21,61,91
52,52,82
95
26,36,36,76
87
39
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 17/07/2025
G.4
69147
95227
86022
09144
66416
42053
24792
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
04,08
16
22,23,26,27,29
44,44,47
51,52,53
65
86,87
92
0123456789
51
22,52,92
23,53
04,44,44
65
16,26,86
27,47,87
08
29
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 10/07/2025
G.4
88415
41627
20991
38533
00460
01917
68946
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
14,15,17
27,27
32,33,38
42,46
50
60,62
78
80
90,91,99
0123456789
50,60,80,90
91
32,42,62
33
14
15
46
17,27,27
38,78
99
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 03/07/2025
G.4
03648
95757
82442
91472
56592
64399
13393
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
10,10,12,16,17
35
42,48,48
57
70,72,75
86,89
92,93,99
0123456789
10,10,70
12,42,72,92
93
35,75
16,86
17,57
48,48
89,99
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 26/06/2025
G.4
99940
82510
47588
92444
49854
53930
71323
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,09
10
23,23,27
30
40,41,44
54
61,61,69
72
87,88
92
0123456789
10,30,40
41,61,61
02,72,92
23,23
44,54
27,87
88
09,69