October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSBDI - SXBDI - KQXSBDI - Kết Quả Xổ Số Bình Định Hôm Nay
G.4
99940
82510
47588
92444
49854
53930
71323
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,09
10
23,23,27
30
40,41,44
54
61,61,69
72
87,88
92
0123456789
10,30,40
41,61,61
02,72,92
23,23
44,54
27,87
88
09,69
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 19/06/2025
G.4
73315
65831
07552
30557
04621
22810
86275
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
10,15,17
21,23
31,37
52,57
63,64,64,66,69
70,70,75
96
0123456789
10,70,70
21,31
52
23,63
64,64
15,75
66,96
17,37,57
69
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 12/06/2025
G.4
50050
59501
69583
03171
07290
33174
53383
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01
11,14
23
33,37
48
50
63
71,74,77
83,83,85
90,93,99
0123456789
50,90
01,11,71
23,33,63,83,83,93
14,74
85
37,77
48
99
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 05/06/2025
G.4
17516
66188
90982
37285
91035
54774
34567
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
14,16,19
28
31,35
40,44
64,67
74,74,77
82,84,85,88
98
0123456789
40
31
82
14,44,64,74,74,84
35,85
16
67,77
28,88,98
19
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 29/05/2025
G.4
04939
93668
30178
59318
35127
64181
81591
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
16,18
22,23,27
34,39
43
51
68
72,78
80,81,86
91,92,98
0123456789
80
51,81,91
22,72,92
23,43
34
16,86
27
18,68,78,98
39
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 22/05/2025
G.4
45802
44424
77443
33430
05768
49943
84583
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,04,08
14
24
30,39
40,41,43,43,43,48
60,67,68
83
99
0123456789
30,40,60
41
02
43,43,43,83
04,14,24
67
08,48,68
39,99
Xổ Số Bình Định (XSBD) ngày 15/05/2025
G.4
72630
41942
01405
33316
10195
77280
80303
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,05,07
11,16
21,23,27
30,36
42
55,56
66,68
80,81
95
0123456789
30,80
11,21,81
42
03,23
05,55,95
16,36,56,66
07,27
68