October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSDL - SXDL - KQXSDL - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt Hôm Nay
G.4
73609
15820
56279
77031
20514
85781
82817
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,09
14,17,19
20,25,27
31
40
61,69
79
81,81,82
93,97
0123456789
00,20,40
31,61,81,81
82
93
14
25
17,27,97
09,19,69,79
Xổ Số Đà Lạt (XSDL) ngày 21/09/2025
G.4
18465
55807
98218
01633
85555
58084
18131
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,07
13,18
23
31,33
40,47
51,55
62,65
75
84
95,96,96
0123456789
00,40
31,51
62
13,23,33
84
55,65,75,95
96,96
07,47
18
Xổ Số Đà Lạt (XSDL) ngày 14/09/2025
G.4
55106
23053
82799
38846
20952
31944
88587
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,06
17,17
22,29
30
44,46,47
52,53,59,59
76
87
94,99
0123456789
30
22,52
03,53
44,94
06,46,76
17,17,47,87
29,59,59,99
Xổ Số Đà Lạt (XSDL) ngày 07/09/2025
G.4
09944
71452
96937
33436
28256
32576
92619
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
11,15,19
20,24
33,36,37
44
52,55,56,59
75,76
80
91,99
0123456789
20,80
11,91
52
33
24,44
15,55,75
36,56,76
37
19,59,99
Xổ Số Đà Lạt (XSDL) ngày 31/08/2025
G.4
03041
39602
57970
82619
23150
03160
71425
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,02,05
11,19
25,27
31
41,41,49
50,51
60
70,78
83,88
0123456789
50,60,70
11,31,41,41,51
02,02
83
05,25
27
78,88
19,49
Xổ Số Đà Lạt (XSDL) ngày 24/08/2025
G.4
98895
57758
76016
31572
19796
22217
10548
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,02
16,17
34,38
48,48
58
60,65
71,72
84,88
92,95,96
0123456789
60
71
02,02,72,92
34,84
65,95
16,96
17
38,48,48,58,88
Xổ Số Đà Lạt (XSDL) ngày 17/08/2025
G.4
01287
65270
88616
09298
86622
75881
77331
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
16,16
22,28
31,39,39
44
58
62,67
70
81,82,87
94,98,98
0123456789
70
31,81
22,62,82
44,94
16,16
67,87
28,58,98,98
39,39