October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSDT - SXDT - KQXSDT - Kết Quả Xổ Số Đồng Tháp Hôm Nay
G.4
75874
77564
06773
44162
41237
08626
36238
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,07
13,15
23,26
32,35,37,38,38
41
62,64
73,74,78
92
0123456789
41
32,62,92
03,13,23,73
64,74
15,35
26
07,37
38,38,78
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 29/09/2025
G.4
73750
48483
05338
72287
74164
86606
73252
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,06
14,19
26
30,38,38,38
42
50,51,52
64
76
83,87
91
0123456789
30,50
01,51,91
42,52
83
14,64
06,26,76
87
38,38,38
19
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 22/09/2025
G.4
96874
00168
87150
31541
68566
25415
66233
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
05
11,15
33
40,41,48
50,56,58
66,68
73,74,76,76
83
90
0123456789
40,50,90
11,41
33,73,83
74
05,15
56,66,76,76
48,58,68
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 15/09/2025
G.4
20299
69403
33976
68802
32092
06796
75616
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,03
12,13,16
27
32,33,34,35,36,37
73,76,77
92,96,99
0123456789
02,12,32,92
03,13,33,73
34
35
16,36,76,96
27,37,77
99
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 08/09/2025
G.4
36062
45284
24532
18265
59133
27760
42473
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
09
21,22
32,33,38
46,49
60,60,60,62,65,68
73,75
84,86
0123456789
60,60,60
21
22,32,62
33,73
84
65,75
46,86
38,68
09,49
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 01/09/2025
G.4
18901
80193
51230
97860
59000
55492
42288
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,01
13,16
30,39
42
54,56
60,68
71
81,85,87,88
92,93
0123456789
00,30,60
01,71,81
42,92
13,93
54
85
16,56
87
68,88
39
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 25/08/2025
G.4
91088
26329
10316
61631
65036
11655
99968
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
09
16
28,29
31,36,36
43
55
64,68
70,70,75,76
88
98,99
0123456789
70,70
31
43
64
55,75
16,36,36,76
28,68,88,98
09,29,99