October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSDT - SXDT - KQXSDT - Kết Quả Xổ Số Đồng Tháp Hôm Nay
G.4
96874
00168
87150
31541
68566
25415
66233
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
05
11,15
33
40,41,48
50,56,58
66,68
73,74,76,76
83
90
0123456789
40,50,90
11,41
33,73,83
74
05,15
56,66,76,76
48,58,68
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 15/09/2025
G.4
20299
69403
33976
68802
32092
06796
75616
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,03
12,13,16
27
32,33,34,35,36,37
73,76,77
92,96,99
0123456789
02,12,32,92
03,13,33,73
34
35
16,36,76,96
27,37,77
99
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 08/09/2025
G.4
36062
45284
24532
18265
59133
27760
42473
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
09
21,22
32,33,38
46,49
60,60,60,62,65,68
73,75
84,86
0123456789
60,60,60
21
22,32,62
33,73
84
65,75
46,86
38,68
09,49
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 01/09/2025
G.4
18901
80193
51230
97860
59000
55492
42288
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,01
13,16
30,39
42
54,56
60,68
71
81,85,87,88
92,93
0123456789
00,30,60
01,71,81
42,92
13,93
54
85
16,56
87
68,88
39
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 25/08/2025
G.4
91088
26329
10316
61631
65036
11655
99968
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
09
16
28,29
31,36,36
43
55
64,68
70,70,75,76
88
98,99
0123456789
70,70
31
43
64
55,75
16,36,36,76
28,68,88,98
09,29,99
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 18/08/2025
G.4
04536
37657
05484
85255
90500
04099
78392
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,02,04
13
22,25
36,39
53,55,57
76
84
90,92,93,96,99
0123456789
00,90
02,22,92
13,53,93
04,84
25,55
36,76,96
57
39,99
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 11/08/2025
G.4
86674
99817
72029
51203
22262
63922
68175
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,03
17
22,26,26,29
35
43
53
62,62
74,75,79
82
92,99
0123456789
00
22,62,62,82,92
03,43,53
74
35,75
26,26
17
29,79,99