October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSDT - SXDT - KQXSDT - Kết Quả Xổ Số Đồng Tháp Hôm Nay
G.4
04536
37657
05484
85255
90500
04099
78392
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,02,04
13
22,25
36,39
53,55,57
76
84
90,92,93,96,99
0123456789
00,90
02,22,92
13,53,93
04,84
25,55
36,76,96
57
39,99
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 11/08/2025
G.4
86674
99817
72029
51203
22262
63922
68175
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,03
17
22,26,26,29
35
43
53
62,62
74,75,79
82
92,99
0123456789
00
22,62,62,82,92
03,43,53
74
35,75
26,26
17
29,79,99
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 04/08/2025
G.4
06911
78064
78200
05083
97698
26797
42028
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,01,01
11,18
28
33,37,38
44
61,64
83,85
90,94,97,98
0123456789
00,90
01,01,11,61
33,83
44,64,94
85
37,97
18,28,38,98
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 28/07/2025
G.4
00518
97128
27624
89299
62769
22008
23368
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,08
10,13,14,18
24,27,28
33
46,47
64,68,69
89
90,99
0123456789
10,90
01
13,33
14,24,64
46
27,47
08,18,28,68
69,89,99
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 21/07/2025
G.4
91232
67642
43402
83085
41427
16528
56912
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,03
12
23,27,28
32
41,42,45
55,57,58
81,85
91,92,96
0123456789
41,81,91
02,12,32,42,92
03,23
45,55,85
96
27,57
28,58
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 14/07/2025
G.4
75801
81827
49258
69158
34116
09478
14708
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,03,07,08
16,16
27
31
43
58,58
60
74,74,76,78,79
88
0123456789
60
01,31
03,43
74,74
16,16,76
07,27
08,58,58,78,88
79
Xổ Số Đồng Tháp (XSDT) ngày 07/07/2025
G.4
06040
87118
33224
32013
06403
55996
74886
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,03,05
13,13,16,18
23,24,29
37
40,48
65
70
86
92,96
0123456789
00,40,70
92
03,13,13,23
24
05,65
16,86,96
37
18,48
29