October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSHCM - SXHCM - KQXSHCM - Kết Quả Xổ Số TP. HCM Hôm Nay
G.4
96135
67873
82271
42453
93841
18480
21794
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
22,28,28
32,35,36
41
52,53
64
71,73,74,78
80
91,93,94
0123456789
80
41,71,91
22,32,52
53,73,93
64,74,94
35
36
28,28,78
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 08/09/2025
G.4
80569
41512
16142
35713
87573
98158
97674
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
05,08
12,12,13
30,38
42
52,58
69
73,73,74,79
89
91,98
0123456789
30
91
12,12,42,52
13,73,73
74
05
08,38,58,98
69,79,89
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 06/09/2025
G.4
86140
05176
34514
81899
17050
88036
61598
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
09
12,14
21
36,37
40
50
64,67
72,72,76
88
94,98,98,99
0123456789
40,50
21
12,72,72
14,64,94
36,76
37,67
88,98,98
09,99
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 01/09/2025
G.4
61592
26673
12280
48432
04047
47915
70630
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
11,15
23
30,30,32,34,38
40,47
72,73,73,78
80,85
91,92
0123456789
30,30,40,80
11,91
32,72,92
23,73,73
34
15,85
47
38,78
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 30/08/2025
G.4
27881
32923
77091
54450
21847
48450
28754
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
05
23
47,48
50,50,54,58,59
63,63,65
73
81,81,82
91,92
0123456789
50,50
81,81,91
82,92
23,63,63,73
54
05,65
47
48,58
59
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 25/08/2025
G.4
93189
87798
40424
66931
40833
81782
97389
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01
20,24,27
31,32,33
56,58
71,76
82,84,88,89,89,89
98
0123456789
20
01,31,71
32,82
33
24,84
56,76
27
58,88,98
89,89,89
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 23/08/2025
G.4
46778
29292
93361
61107
33066
43583
23716
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
07
11,16
21
33,39
42
52,52,57
61,66
78,78
83,89
92,94
0123456789
11,21,61
42,52,52,92
33,83
94
16,66
07,57
78,78
39,89