October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSHCM - SXHCM - KQXSHCM - Kết Quả Xổ Số TP. HCM Hôm Nay
G.4
46778
29292
93361
61107
33066
43583
23716
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
07
11,16
21
33,39
42
52,52,57
61,66
78,78
83,89
92,94
0123456789
11,21,61
42,52,52,92
33,83
94
16,66
07,57
78,78
39,89
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 18/08/2025
G.4
72453
41282
36199
54266
22387
91059
68670
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06
13
20,23,28
38
42
53,59
64,66
70,71
82,87
93,98,99
0123456789
20,70
71
42,82
13,23,53,93
64
06,66
87
28,38,98
59,99
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 16/08/2025
G.4
45443
81777
90256
29548
57276
00172
44059
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
30,31,32,32,38
43,44,48
51,56,59
61
72,76,77,77
92,99
0123456789
30
31,51,61
32,32,72,92
43
44
56,76
77,77
38,48
59,99
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 11/08/2025
G.4
48826
73784
61939
07102
06772
32036
23652
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,07
10,18,18
26,28
36,39
42
51,52,57
61
72
84
94,99
0123456789
10
51,61
02,42,52,72
84,94
26,36
07,57
18,18,28
39,99
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 09/08/2025
G.4
86958
83223
66677
95090
61271
91138
30741
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06
23,29
35,38
41,49,49
50,54,58
68
71,77,77,78
82
90
0123456789
50,90
41,71
82
23
54
35
06
77,77
38,58,68,78
29,49,49
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 04/08/2025
G.4
75343
58375
34770
71970
55713
65694
18946
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,05,07
13,16
36
43,46
54
63
70,70,75
81,86
93,94,95
0123456789
70,70
81
02
13,43,63,93
54,94
05,75,95
16,36,46,86
07
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 02/08/2025
G.4
61058
87818
01063
58977
82019
47500
65167
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00
18,19
33,35,38,38,39
42
52,54,58
63,64,67
72,77
91
0123456789
00
91
42,52,72
33,63
54,64
35
67,77
18,38,38,58
19,39