October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSHCM - SXHCM - KQXSHCM - Kết Quả Xổ Số TP. HCM Hôm Nay
G.4
90019
04681
92345
17983
37838
02433
93380
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
04,06
16,16,19
33,35,38
45,46
57
65
79
80,81,83
90,99
0123456789
80,90
81
33,83
04
35,45,65
06,16,16,46
57
38
19,79,99
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 22/09/2025
G.4
64926
22281
50949
74880
85016
47748
48018
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
05,07
16,18,18,19
26
36
48,49,49
52,54,59
71
80,81,87
0123456789
80
71,81
52
54
05
16,26,36
07,87
18,18,48
19,49,49,59
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 20/09/2025
G.4
97753
96955
40384
76319
69914
52820
90137
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,07
11,14,19,19
20
37
53,53,55,59
61
84,85,86,88
95
0123456789
20
01,11,61
53,53
14,84
55,85,95
86
07,37
88
19,19,59
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 15/09/2025
G.4
75006
57148
07084
11035
95937
11081
08217
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06
17,19
21
34,35,37,38
40,48,49
61
81,84,87,87
91,99
0123456789
40
21,61,81,91
34,84
35
06
17,37,87,87
38,48
19,49,99
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 13/09/2025
G.4
96135
67873
82271
42453
93841
18480
21794
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
22,28,28
32,35,36
41
52,53
64
71,73,74,78
80
91,93,94
0123456789
80
41,71,91
22,32,52
53,73,93
64,74,94
35
36
28,28,78
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 08/09/2025
G.4
80569
41512
16142
35713
87573
98158
97674
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ hai
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
05,08
12,12,13
30,38
42
52,58
69
73,73,74,79
89
91,98
0123456789
30
91
12,12,42,52
13,73,73
74
05
08,38,58,98
69,79,89
Xổ Số TP. HCM (XSHCM) ngày 06/09/2025
G.4
86140
05176
34514
81899
17050
88036
61598
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
09
12,14
21
36,37
40
50
64,67
72,72,76
88
94,98,98,99
0123456789
40,50
21
12,72,72
14,64,94
36,76
37,67
88,98,98
09,99