October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSHG - SXHG - KQXSHG - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang Hôm Nay
G.4
66052
80338
22373
96006
99858
12111
13286
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06,08
11,12,13,17,18
38
47
52,58
64,65
73
81,84,86,89
0123456789
11,81
12,52
13,73
64,84
65
06,86
17,47
08,18,38,58
89
Xổ Số Hậu Giang (XSHG) ngày 20/09/2025
G.4
17856
37002
01297
80536
80223
45576
30739
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,02,03
16
23,23
30,32,36,38,39
46
51,51,56
70,76
97
0123456789
30,70
51,51
02,02,32
03,23,23
16,36,46,56,76
97
38
39
Xổ Số Hậu Giang (XSHG) ngày 13/09/2025
G.4
42130
15607
71845
71650
52876
53614
21310
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,05,07
10,14
25
30,36,39
45,45
50,52,58
65
76
80
98
0123456789
10,30,50,80
01
52
14
05,25,45,45,65
36,76
07
58,98
39
Xổ Số Hậu Giang (XSHG) ngày 06/09/2025
G.4
80473
56203
79525
62040
45422
68198
66944
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,03,06
22,22,25
40,44
50,56
60,62,64
73,74,77
98,99
0123456789
40,50,60
01
22,22,62
03,73
44,64,74
25
06,56
77
98
99
Xổ Số Hậu Giang (XSHG) ngày 30/08/2025
G.4
77533
93310
63896
84931
48724
80994
44947
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
10,15
24
30,30,30,31,33,33,37
47
61,68
73,74
89
94,96
0123456789
10,30,30,30
31,61
33,33,73
24,74,94
15
96
37,47
68
89
Xổ Số Hậu Giang (XSHG) ngày 23/08/2025
G.4
63463
08575
03773
93769
49750
30749
28854
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
06,06
40,43,45,49
50,53,54
63,69
73,75
80,87,87
90,96
0123456789
40,50,80,90
43,53,63,73
54
45,75
06,06,96
87,87
49,69
Xổ Số Hậu Giang (XSHG) ngày 16/08/2025
G.4
00333
41103
91121
27043
23499
32415
59172
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ bảy
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,03,03
14,15
21
33
43,44,47
51
71,72,73
80,83
98,99
0123456789
80
21,51,71
72
03,03,03,33,43,73,83
14,44
15
47
98
99